Bản dịch của từ Harassment trong tiếng Việt
Harassment

Harassment (Noun)
Cố tình làm phiền hoặc đe dọa.
Workplace harassment can lead to serious consequences.
Quấy rối tại nơi làm việc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
She reported the harassment to HR for investigation.
Cô ấy báo cáo vụ quấy rối cho bộ phận nhân sự điều tra.
Online harassment is a growing concern in social media platforms.
Quấy rối trực tuyến là một vấn đề ngày càng phát triển trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The online harassment campaign targeted specific individuals in the community.
Chiến dịch quấy rối trực tuyến nhắm vào các cá nhân cụ thể trong cộng đồng.
The harassment tactics included spreading false rumors and sending threatening messages.
Các chiến thuật quấy rối bao gồm việc lan truyền tin đồn và gửi tin nhắn đe dọa.
The victims of constant harassment sought legal protection against their aggressors.
Những nạn nhân của sự quấy rối liên tục tìm kiếm sự bảo vệ pháp lý chống lại kẻ tấn công.
Những cuộc tấn công và chỉ trích liên tục gây ra lo lắng và đau khổ.
Persistent attacks and criticism causing worry and distress.
Online harassment can have serious consequences on mental health.
Quấy rối trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tâm lý.
Victims of workplace harassment should report it to HR immediately.
Nạn nhân bị quấy rối tại nơi làm việc nên báo cáo ngay cho bộ phận nhân sự.
Cyberbullying is a form of harassment that often targets teenagers online.
Bắt nạt trực tuyến là một hình thức quấy rối thường nhắm vào thiếu niên trên mạng.
Dạng danh từ của Harassment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harassment | Harassments |
Kết hợp từ của Harassment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police harassment Quấy rối c� |