Bản dịch của từ Hard core trong tiếng Việt

Hard core

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard core (Idiom)

01

Kiên cường hoặc không ngừng trong một lập trường hoặc niềm tin cụ thể.

Unyielding or unrelenting in a particular stance or belief.

Ví dụ

She is a hard-core vegetarian, refusing to eat any animal products.

Cô ấy là một người ăn chay kiên cường, từ chối ăn bất kỳ sản phẩm động vật nào.

He is not a hard-core supporter of the political party's extreme views.

Anh ấy không phải là một người ủng hộ kiên cường của quan điểm cực đoan của đảng chính trị.

Is she a hard-core advocate for social justice and equality?

Cô ấy có phải là một người ủng hộ kiên cường cho công bằng xã hội và bình đẳng không?

02

Có sự cam kết cao hoặc tận tâm, thường là cho một nhóm văn hóa.

Highly committed or dedicated often to a subculture.

Ví dụ

She is a hard-core activist for animal rights.

Cô ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết vì quyền lợn.

They are not interested in joining the hard-core punk scene.

Họ không quan tâm đến việc tham gia cảnh punk nhiệt huyết.

Are you familiar with the hard-core fans of that band?

Bạn có quen với các fan hâm mộ nhiệt huyết của ban nhạc đó không?

03

Cực kỳ nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc; không khoan nhượng.

Extremely strict or severe uncompromising.

Ví dụ

She had a hard-core stance against corruption in society.

Cô ấy có một quan điểm cứng rắn đối với tham nhũng trong xã hội.

They avoided discussing hard core issues during the IELTS interview.

Họ tránh thảo luận các vấn đề khó khăn trong buổi phỏng vấn IELTS.

Was the speaker's opinion on the topic considered hard core?

Quan điểm của người nói về chủ đề đó được coi là cứng rắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard core/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard core

Không có idiom phù hợp