Bản dịch của từ Hard core trong tiếng Việt
Hard core

Hard core (Idiom)
Kiên cường hoặc không ngừng trong một lập trường hoặc niềm tin cụ thể.
Unyielding or unrelenting in a particular stance or belief.
She is a hard-core vegetarian, refusing to eat any animal products.
Cô ấy là một người ăn chay kiên cường, từ chối ăn bất kỳ sản phẩm động vật nào.
He is not a hard-core supporter of the political party's extreme views.
Anh ấy không phải là một người ủng hộ kiên cường của quan điểm cực đoan của đảng chính trị.
Is she a hard-core advocate for social justice and equality?
Cô ấy có phải là một người ủng hộ kiên cường cho công bằng xã hội và bình đẳng không?
Có sự cam kết cao hoặc tận tâm, thường là cho một nhóm văn hóa.
Highly committed or dedicated often to a subculture.
She is a hard-core activist for animal rights.
Cô ấy là một nhà hoạt động nhiệt huyết vì quyền lợn.
They are not interested in joining the hard-core punk scene.
Họ không quan tâm đến việc tham gia cảnh punk nhiệt huyết.
Are you familiar with the hard-core fans of that band?
Bạn có quen với các fan hâm mộ nhiệt huyết của ban nhạc đó không?
Cực kỳ nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc; không khoan nhượng.
She had a hard-core stance against corruption in society.
Cô ấy có một quan điểm cứng rắn đối với tham nhũng trong xã hội.
They avoided discussing hard core issues during the IELTS interview.
Họ tránh thảo luận các vấn đề khó khăn trong buổi phỏng vấn IELTS.
Was the speaker's opinion on the topic considered hard core?
Quan điểm của người nói về chủ đề đó được coi là cứng rắn không?
"Hard core" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ những thứ cốt lõi, kiên quyết và mạnh mẽ, thường dùng để chỉ những người hay nhóm người có quan điểm cực đoan hoặc tính cách không dễ dàng bị khuất phục. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có hình thức viết giống nhau và thường được phát âm là /ˈhɑːd kɔːr/ ở Anh và /ˈhɑrd kɔr/ ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng cách dùng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "hard core" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của hai từ "hard" (cứng) và "core" (tâm, lõi). Từ gốc Latin của "hard" là "durus", mang nghĩa cứng rắn, không thể thay đổi. Từ "core" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", nghĩa là trái tim, phần trung tâm của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hard core" được dùng để chỉ những khía cạnh cốt lõi, bền vững và không thể suy chuyển của một lý tưởng, phong trào hay đối tượng cụ thể, phản ánh tính chất mạnh mẽ và kiên định.
Cụm từ "hard core" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, nó chỉ những ý tưởng, niềm tin hoặc hành vi cứng nhắc và quyết liệt. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này áp dụng cho các nhóm người hoặc hoạt động có tính chất cực đoan, như "hardcore gamers" hoặc "hardcore fans". Điều này cho thấy sự tính xác thực và độ bền vững trong quan điểm hoặc phong cách sống của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp