Bản dịch của từ Hard currency trong tiếng Việt
Hard currency
Noun [U/C]

Hard currency(Noun)
hɑɹd kˈɝɹnsi
hɑɹd kˈɝɹnsi
Ví dụ
02
Một loại tiền tệ không có khả năng giảm giá trị một cách đáng kể.
A currency that is not likely to depreciate significantly in value.
Ví dụ
03
Tiền được đảm bảo bằng tài sản hữu hình, làm cho nó ít dễ bị lạm phát.
Money that is backed by tangible assets, making it less susceptible to inflation.
Ví dụ
