Bản dịch của từ Hard currency trong tiếng Việt
Hard currency

Hard currency (Noun)
The US dollar is considered a hard currency globally.
Đô la Mỹ được coi là một loại tiền tệ mạnh trên toàn cầu.
Many countries do not use hard currency for local transactions.
Nhiều quốc gia không sử dụng tiền tệ mạnh cho các giao dịch địa phương.
Is the euro a hard currency accepted in Vietnam?
Euro có phải là tiền tệ mạnh được chấp nhận ở Việt Nam không?
Một loại tiền tệ không có khả năng giảm giá trị một cách đáng kể.
A currency that is not likely to depreciate significantly in value.
The US dollar is considered a hard currency worldwide for trade.
Đô la Mỹ được coi là một loại tiền tệ mạnh trên toàn thế giới.
Vietnamese dong is not a hard currency and can depreciate quickly.
Đồng Việt Nam không phải là tiền tệ mạnh và có thể mất giá nhanh.
Is the euro a hard currency in international markets today?
Liệu euro có phải là tiền tệ mạnh trên thị trường quốc tế hôm nay không?
Tiền được đảm bảo bằng tài sản hữu hình, làm cho nó ít dễ bị lạm phát.
Money that is backed by tangible assets, making it less susceptible to inflation.
The euro is considered a hard currency in many European countries.
Euro được coi là tiền tệ cứng ở nhiều nước Châu Âu.
Many people do not trust hard currency during economic instability.
Nhiều người không tin tưởng vào tiền tệ cứng trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
Is the US dollar a hard currency in global markets?
Đô la Mỹ có phải là tiền tệ cứng trong thị trường toàn cầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp