Bản dịch của từ Hard currency trong tiếng Việt

Hard currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard currency(Noun)

hɑɹd kˈɝɹnsi
hɑɹd kˈɝɹnsi
01

Một loại tiền tệ được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu như một hình thức thanh toán.

A currency that is widely accepted around the world as a form of payment.

Ví dụ
02

Một loại tiền tệ không có khả năng giảm giá trị một cách đáng kể.

A currency that is not likely to depreciate significantly in value.

Ví dụ
03

Tiền được đảm bảo bằng tài sản hữu hình, làm cho nó ít dễ bị lạm phát.

Money that is backed by tangible assets, making it less susceptible to inflation.

Ví dụ