Bản dịch của từ Hardness trong tiếng Việt
Hardness

Hardness (Noun)
Chất lượng của sự khó khăn.
The quality of being hard.
The hardness of the decision affected her emotionally.
Độ cứng của quyết định đã ảnh hưởng đến cảm xúc của cô ấy.
The hardness of the rock made it difficult to break.
Độ cứng của đá khiến nó khó bị vỡ.
The hardness of the task surprised everyone.
Độ cứng của nhiệm vụ khiến mọi người ngạc nhiên.
The hardness of the water in the city is 300 ppm.
Độ cứng của nước trong thành phố là 300 ppm.
The report showed high hardness levels in the local water supply.
Báo cáo cho thấy mức độ cứng cao trong nguồn cung cấp nước tại địa phương.
The government is addressing the issue of water hardness in homes.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề về độ cứng của nước trong nhà.
The hardness of poverty affects many families in our community.
Sự khắc nghiệt của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi.
She faced the hardness of discrimination in her workplace.
Cô ấy phải đối mặt với sự khắc nghiệt của sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc của mình.
The hardness of unemployment is a pressing issue in society.
Sự khắc nghiệt của thất nghiệp là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Dạng danh từ của Hardness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hardness | - |
Họ từ
"Hardness" là một danh từ chỉ độ cứng của một vật liệu, phản ánh khả năng kháng lại các áp lực tác động, thường được đo bằng các phương pháp như thang Mohs hoặc các thang độ cứng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hardness" còn có thể chỉ mức độ khó khăn trong việc thực hiện công việc hoặc giải quyết vấn đề.
Từ "hardness" có nguồn gốc từ chữ Latin "duritas", nghĩa là độ cứng. "Duritas" xuất phát từ động từ "durare", có nghĩa là kéo dài hoặc bền bỉ. Từ thế kỷ 14, "hardness" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính chất vật lý của một vật thể, đặc biệt là khả năng chống lại lực tác động. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính bền bỉ và sức chống chịu của các vật liệu đối với sự biến đổi.
Từ "hardness" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến vật liệu học, địa chất và các ngành công nghiệp sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong các bài kiểm tra về kỹ thuật hoặc mô tả các thuộc tính vật liệu. Ngoài ra, "hardness" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến độ bền của sản phẩm hoặc tính chất vật lý trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



