Bản dịch của từ Hare and hounds trong tiếng Việt

Hare and hounds

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hare and hounds (Idiom)

01

Một sự kiện được cho là mang tính sân khấu và thường dẫn đến hỗn loạn hoặc thiếu tổ chức.

An event that is purportedly theatrical and often results in chaos or lack of organization.

Ví dụ

The hare and hounds event in Central Park was surprisingly chaotic last weekend.

Sự kiện hare and hounds ở Central Park cuối tuần trước rất hỗn loạn.

The students did not enjoy the hare and hounds race at all.

Sinh viên hoàn toàn không thích cuộc đua hare and hounds.

Was the hare and hounds event organized properly this year?

Sự kiện hare and hounds năm nay có được tổ chức đúng cách không?

02

Một loại cuộc đua xuyên quốc gia trong đó một hoặc nhiều 'thỏ rừng' vạch đường cho 'chó săn' đi theo.

A type of crosscountry race in which one or more hares set a trail for the hounds to follow.

Ví dụ

The hare and hounds race was exciting for all participants this year.

Cuộc đua hare and hounds năm nay thật thú vị cho tất cả người tham gia.

Many people did not attend the hare and hounds event last week.

Nhiều người đã không tham gia sự kiện hare and hounds tuần trước.

Is the hare and hounds race popular in your local community?

Cuộc đua hare and hounds có phổ biến trong cộng đồng địa phương của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hare and hounds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hare and hounds

Không có idiom phù hợp