Bản dịch của từ Harmonizer trong tiếng Việt
Harmonizer

Harmonizer (Noun)
Những người mang lại sự đồng tình, nhất quán hoặc tương thích với một tình huống hoặc một nhóm.
People who bring agreement consistency or compatibility to a situation or group.
The community harmonizer resolved the conflict peacefully.
Người hòa giải cộng đồng giải quyết xung đột một cách hòa bình.
She is known as the school harmonizer for uniting students.
Cô ấy được biết đến là người hòa giải trường học vì đã đoàn kết học sinh.
The team's harmonizer ensured everyone worked together effectively.
Người hòa giải của đội đảm bảo mọi người làm việc cùng nhau hiệu quả.
Harmonizer (Noun Countable)
The harmonizers in the choir sang beautifully together.
Các người hòa âm trong đội hợp xướng hát đẹp cùng nhau.
She is the lead harmonizer in the local music group.
Cô ấy là người hòa âm chính trong nhóm nhạc địa phương.
The harmonizers practiced diligently for the upcoming concert.
Các người hòa âm luyện tập cần cù cho buổi hòa nhạc sắp tới.
Họ từ
"Harmonizer" là danh từ chỉ một thiết bị hoặc người có chức năng tạo ra sự hòa hợp, cân đối trong âm thanh hoặc giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh âm nhạc, thiết bị này có thể giúp chỉnh sửa giọng hát hoặc nhạc cụ để đạt được sự đồng điệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, "harmonizer" thường được sử dụng để chỉ các công nghệ âm thanh hiện đại hơn, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan chặt chẽ đến các sản phẩm âm nhạc truyền thống hơn.
Từ "harmonizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là "sự hòa hợp" hoặc "sự đồng điệu". "Harmonia" xuất phát từ từ gốc hy Lạp "ἁρμονία" (harmonía), chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự hòa thuận. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong âm nhạc và nghệ thuật để chỉ sự kết hợp của các yếu tố sao cho tạo ra sự hòa quyện. Hiện nay, "harmonizer" được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị có khả năng tạo ra sự hòa hợp trong âm thanh hoặc mối quan hệ, phản ánh những khía cạnh tương đồng trong khái niệm ban đầu về sự cân đối và đồng điệu.
Từ "harmonizer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sự hòa hợp trong xã hội hoặc trong môi trường làm việc. Ngoài ra, "harmonizer" còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm giúp tạo ra sự đồng bộ hóa âm thanh.