Bản dịch của từ Harry trong tiếng Việt

Harry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harry(Noun)

hˈæri
ˈhɛri
01

Một cái tên đúng dùng để chỉ một người, đặc biệt là nam giới.

A proper name used for a person especially a male

Ví dụ
02

Một nhân vật nổi bật trong văn học, đặc biệt là Harry Potter

A character in literature notably Harry Potter

Ví dụ
03

Tên của một số vị vua Anh

The name of several British kings

Ví dụ