Bản dịch của từ Harsh criticism trong tiếng Việt

Harsh criticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harsh criticism (Noun)

hˈɑɹʃ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
hˈɑɹʃ kɹˈɪtɨsˌɪzəm
01

Sự không tán thành hoặc lên án nghiêm khắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Severe or strict disapproval or condemnation of someone or something.

Ví dụ

Many people faced harsh criticism for their social media posts.

Nhiều người đã đối mặt với chỉ trích nghiêm khắc vì bài đăng trên mạng xã hội.

The harsh criticism did not affect her confidence in public speaking.

Chỉ trích nghiêm khắc không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong việc nói trước công chúng.

Why is there such harsh criticism of social policies in our country?

Tại sao lại có chỉ trích nghiêm khắc đối với các chính sách xã hội ở đất nước chúng ta?

02

Một cách diễn đạt ý kiến tiêu cực về ai đó hoặc điều gì đó, thường theo cách nghiêm khắc hoặc tổn hại.

An expression of a negative opinion about someone or something, often in a severe or damaging way.

Ví dụ

Many students faced harsh criticism during the school board meeting last week.

Nhiều học sinh đã phải đối mặt với chỉ trích gay gắt trong cuộc họp hội đồng.

The harsh criticism of the new policy surprised the city officials.

Chỉ trích gay gắt về chính sách mới đã khiến các quan chức thành phố ngạc nhiên.

Did the harsh criticism from social media affect the mayor's reputation?

Liệu chỉ trích gay gắt từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến danh tiếng của thị trưởng không?

03

Một phản ứng mang tính chỉ trích, thường thiếu sự tử tế hoặc nhạy cảm.

A response that is critical, often lacking in kindness or sensitivity.

Ví dụ

The harsh criticism of the new policy shocked the community leaders.

Lời chỉ trích gay gắt về chính sách mới làm sốc các lãnh đạo cộng đồng.

The committee did not give harsh criticism during the meeting.

Ủy ban đã không đưa ra lời chỉ trích gay gắt trong cuộc họp.

Why did the article receive such harsh criticism from social activists?

Tại sao bài viết lại nhận được lời chỉ trích gay gắt từ các nhà hoạt động xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harsh criticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harsh criticism

Không có idiom phù hợp