Bản dịch của từ Harvestmen trong tiếng Việt
Harvestmen

Harvestmen (Noun)
Harvestmen are commonly found in gardens and forests.
Người nông dân thường gặp phải harvestmen ở vườn và rừng.
Children enjoy observing harvestmen crawling on tree branches.
Trẻ em thích quan sát harvestmen bò trên cành cây.
During the night, harvestmen emerge from their hiding spots.
Vào ban đêm, harvestmen xuất hiện từ nơi ẩn náu của chúng.
Dạng danh từ của Harvestmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harvestman | Harvestmen |
Họ từ
Từ "harvestmen" (thuộc họ Opiliones) chỉ đến một nhóm động vật không xương sống thuộc lớp chân đốt, gần giống nhện nhưng không thuộc loài nhện. Chúng có cơ thể dài với bốn đôi chân dài, thường sống trong môi trường ẩm ướt. Ở Anh, từ này đôi khi được gọi là "harvestman" nhưng không có sự khác biệt về nghĩa. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng trong văn viết.
Từ "harvestmen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "herbārius", mang nghĩa là "người thu hoạch". Trong tiếng Anh, khái niệm này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các loài động vật thuộc lớp Arachnida, đặc biệt là những loài nhện không có nọc độc, được gọi là "harvestmen" do thói quen sống hoang dã trong mùa gặt hái. Thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa động vật và môi trường nông nghiệp, thể hiện đặc điểm sinh thái độc đáo của chúng trong khung cảnh thu hoạch.
Từ "harvestmen" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm động vật chân đốt có tên gọi là Opiliones. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hệ sinh thái hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học, trong đó đặc điểm sinh học và vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn được bàn luận.