Bản dịch của từ Hash mark trong tiếng Việt
Hash mark
Hash mark (Noun)
Do you know how to type a hashtag in your social media posts?
Bạn có biết cách gõ dấu thăng trong bài đăng trên mạng xã hội không?
Using a hash mark before a keyword can help your post reach more people.
Sử dụng dấu thăng trước một từ khóa có thể giúp bài đăng của bạn tiếp cận nhiều người hơn.
Avoid overusing hash marks as it may make your post look spammy.
Tránh sử dụng quá nhiều dấu thăng vì điều này có thể làm cho bài đăng của bạn trông như rác.
Một dấu hiệu hoặc nhãn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường để gắn thẻ hoặc nhận dạng trong hệ thống.
A mark or label used in various contexts often for tagging or identification in systems.
Have you seen the hash mark on the social media post?
Bạn đã thấy dấu thăng trên bài đăng trên mạng xã hội chưa?
I always use a hash mark to categorize my social media content.
Tôi luôn sử dụng dấu thăng để phân loại nội dung trên mạng xã hội.
She forgot to include a hash mark in her social media caption.
Cô ấy quên bỏ dấu thăng trong phần chú thích trên mạng xã hội.
Trong lập trình, nó thường đại diện cho một nhận xét hoặc một chỉ thị.
In programming it often represents a comment or a directive.
Did you use a hash mark to comment on your code?
Bạn đã sử dụng dấu thăng để chú thích trên mã của bạn chưa?
She forgot to include a hash mark in her programming assignment.
Cô ấy quên bao gồm một dấu thăng trong bài tập lập trình của mình.
Have you ever seen a hash mark used as a directive?
Bạn đã bao giờ thấy một dấu thăng được sử dụng như một chỉ thị chưa?
Hash mark (Idiom)
Did you remember to include a hash mark in your post?
Bạn có nhớ bao gồm dấu thăng trong bài viết của bạn không?
She forgot to add a hash mark to her Instagram photo.
Cô ấy quên thêm dấu thăng vào bức ảnh Instagram của mình.
Using a hash mark helps categorize your tweets effectively.
Sử dụng dấu thăng giúp phân loại tweet của bạn một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp