Bản dịch của từ Hastened his death trong tiếng Việt
Hastened his death

Hastened his death (Verb)
The government hastened his death by ignoring his health needs.
Chính phủ đã làm cho cái chết của ông đến sớm hơn bằng cách bỏ qua nhu cầu sức khỏe của ông.
They did not hasten his death during the social crisis.
Họ đã không làm cho cái chết của ông đến sớm hơn trong cuộc khủng hoảng xã hội.
Did the policy hasten his death in the community?
Chính sách có làm cho cái chết của ông đến sớm hơn trong cộng đồng không?
The protest hastened his death by overwhelming the local authorities.
Cuộc biểu tình đã thúc đẩy cái chết của ông bằng cách áp đảo chính quyền địa phương.
The community did not hasten his death during the social unrest.
Cộng đồng đã không thúc đẩy cái chết của ông trong thời gian bất ổn xã hội.
Did the government's actions hasten his death in the social crisis?
Liệu các hành động của chính phủ có thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc khủng hoảng xã hội không?
The unjust laws hastened his death in the struggle for freedom.
Những luật lệ bất công đã thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc đấu tranh cho tự do.
The community did not hasten his death during the protest.
Cộng đồng đã không thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc biểu tình.
Did the government's actions hasten his death in the social movement?
Các hành động của chính phủ có thúc đẩy cái chết của ông trong phong trào xã hội không?
Cụm từ "hastened his death" có nghĩa là làm cho cái chết đến nhanh hơn hoặc thúc đẩy sự ra đi của một người. Trong ngữ cảnh này, "hasten" được dùng để chỉ hành động làm tăng tốc độ của một sự kiện, thường có tính tiêu cực liên quan đến cái chết. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau trong truyền thống văn học hoặc pháp lý.