Bản dịch của từ Hastened his death trong tiếng Việt

Hastened his death

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hastened his death (Verb)

hˈeɪsənd hˈɪz dˈɛθ
hˈeɪsənd hˈɪz dˈɛθ
01

Kích thích điều gì xảy ra sớm hơn so với bình thường.

To cause something to happen sooner than it otherwise would.

Ví dụ

The government hastened his death by ignoring his health needs.

Chính phủ đã làm cho cái chết của ông đến sớm hơn bằng cách bỏ qua nhu cầu sức khỏe của ông.

They did not hasten his death during the social crisis.

Họ đã không làm cho cái chết của ông đến sớm hơn trong cuộc khủng hoảng xã hội.

Did the policy hasten his death in the community?

Chính sách có làm cho cái chết của ông đến sớm hơn trong cộng đồng không?

02

Di chuyển hoặc hành động nhanh chóng.

To move or act quickly.

Ví dụ

The protest hastened his death by overwhelming the local authorities.

Cuộc biểu tình đã thúc đẩy cái chết của ông bằng cách áp đảo chính quyền địa phương.

The community did not hasten his death during the social unrest.

Cộng đồng đã không thúc đẩy cái chết của ông trong thời gian bất ổn xã hội.

Did the government's actions hasten his death in the social crisis?

Liệu các hành động của chính phủ có thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc khủng hoảng xã hội không?

03

Thúc giục hoặc ép buộc ai đó hành động.

To urge or compel someone to act.

Ví dụ

The unjust laws hastened his death in the struggle for freedom.

Những luật lệ bất công đã thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc đấu tranh cho tự do.

The community did not hasten his death during the protest.

Cộng đồng đã không thúc đẩy cái chết của ông trong cuộc biểu tình.

Did the government's actions hasten his death in the social movement?

Các hành động của chính phủ có thúc đẩy cái chết của ông trong phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hastened his death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hastened his death

Không có idiom phù hợp