Bản dịch của từ Hats trong tiếng Việt
Hats

Hats (Noun)
Số nhiều của mũ.
Plural of hat.
Many people wear hats at social events like weddings and parties.
Nhiều người đội mũ tại các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Not everyone likes to wear hats during social gatherings.
Không phải ai cũng thích đội mũ trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think hats are important for social occasions?
Bạn có nghĩ rằng mũ là quan trọng cho các dịp xã hội không?
She has many hats for different occasions.
Cô ấy có nhiều chiếc mũ cho các dịp khác nhau.
He doesn't like wearing hats indoors.
Anh ấy không thích đội mũ trong nhà.
Dạng danh từ của Hats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hat | Hats |
Họ từ
Từ "hats" là danh từ số nhiều của "hat", chỉ các loại mũ đội trên đầu, thường được sử dụng để bảo vệ khỏi thời tiết hoặc như một phụ kiện thời trang. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về loại mũ được ưa chuộng. Mặc dù cách viết giống nhau, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. "Hats" thường mang nghĩa rộng, từ mũ lưỡi trai đến mũ cao bồi, và thường liên quan đến văn hóa và phong cách sống ở từng địa phương.
Từ "hats" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "hat" trong tiếng Trung cổ, được phát triển qua tiếng Pháp cổ "hec" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hass". Từ nguyên này phản ánh hình thức che chắn đầu và kiểu dáng khác nhau của các loại mũ. Lịch sử sử dụng mũ đã diễn ra từ xa xưa để bảo vệ đầu khỏi thời tiết và thể hiện địa vị xã hội. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả đồ bảo hộ mà còn mang ý nghĩa thời trang và biểu tượng cá nhân.
Từ "hats" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thời trang, văn hóa hoặc phong cách sống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động ngoài trời, lễ hội và trang phục truyền thống. Trong môi trường học thuật, "hats" có thể đại diện cho các vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau trong công việc hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
