Bản dịch của từ Have a whale of a time trong tiếng Việt
Have a whale of a time

Have a whale of a time (Idiom)
Để có một thời gian tuyệt vời.
To have a great time.
We had a whale of a time at Sarah's birthday party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
They didn't have a whale of a time at the boring event.
Họ đã không có một khoảng thời gian tuyệt vời tại sự kiện nhàm chán.
Did you have a whale of a time at the concert last night?
Bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua chưa?
We had a whale of a time at the party last Saturday.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
They did not have a whale of a time during the boring meeting.
Họ không có khoảng thời gian tuyệt vời trong cuộc họp nhàm chán.
Did you have a whale of a time at the concert yesterday?
Bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc hôm qua chưa?
Để trải nghiệm rất nhiều niềm vui.
To experience a lot of fun.
We had a whale of a time at Sarah's birthday party last week.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
They didn't have a whale of a time during the boring lecture.
Họ đã không có một khoảng thời gian tuyệt vời trong bài giảng nhàm chán.
Did you have a whale of a time at the concert yesterday?
Bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc hôm qua chưa?
Cụm từ "have a whale of a time" có nghĩa là trải qua một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị hoặc đầy kỷ niệm. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh thông thường, đặc biệt là trong văn nói, để diễn đạt niềm vui sướng và sự hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách dùng tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn ở Mỹ. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này.
Cụm từ "have a whale of a time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "whale" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "walah", có nghĩa là "cá lớn". Lịch sử cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được dùng để diễn tả sự vui vẻ tột độ hoặc trải nghiệm thú vị. Sự liên kết giữa hình ảnh cá voi khổng lồ và cảm xúc mạnh mẽ đã tạo ra một hình ảnh sinh động, nhấn mạnh mức độ vui vẻ mà người ta trải qua trong khoảnh khắc đó.
"Cụm từ 'have a whale of a time' thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp không chính thức để mô tả những trải nghiệm vui vẻ, thú vị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi người dự thi miêu tả cảm xúc và trải nghiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại xã hội hoặc trong văn bản giải trí, thể hiện sự hài hước và lạc quan".