Bản dịch của từ Have someone's hands in the till trong tiếng Việt

Have someone's hands in the till

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have someone's hands in the till (Idiom)

01

Có liên quan đến việc biển thủ hoặc trộm cắp, đặc biệt là trong một vị trí đáng tin cậy.

To be involved in embezzlement or theft, especially in a position of trust.

Ví dụ

The accountant was caught having his hands in the till last year.

Kế toán đã bị bắt vì tham ô vào năm ngoái.

The manager does not have his hands in the till anymore.

Quản lý không còn tham ô nữa.

Did the cashier really have her hands in the till last month?

Có phải nhân viên thu ngân thực sự tham ô tháng trước không?

02

Lợi dụng quỹ hoặc tài nguyên cho lợi ích cá nhân.

To misuse funds or resources for personal benefit.

Ví dụ

The manager had his hands in the till, stealing company funds.

Người quản lý đã tham ô tiền của công ty.

The accountant did not have his hands in the till at all.

Kế toán hoàn toàn không tham ô tiền.

Did the director have his hands in the till during the audit?

Giám đốc có tham ô tiền trong quá trình kiểm toán không?

03

Hành động không trung thực trong một công việc hoặc vai trò.

To act dishonestly in a job or role.

Ví dụ

Some employees have their hands in the till at local businesses.

Một số nhân viên tham nhũng tại các doanh nghiệp địa phương.

The manager doesn't have his hands in the till anymore.

Người quản lý không còn tham nhũng nữa.

Do you think anyone has their hands in the till here?

Bạn có nghĩ ai đó tham nhũng ở đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have someone's hands in the till/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have someone's hands in the till

Không có idiom phù hợp