Bản dịch của từ Have the ball in one's court trong tiếng Việt
Have the ball in one's court

Have the ball in one's court (Idiom)
After the meeting, it's now your turn; you have the ball in your court.
Sau cuộc họp, bây giờ đến lượt bạn; bạn có quyền quyết định.
They didn't respond to my proposal, so I don't have the ball.
Họ không phản hồi đề xuất của tôi, vì vậy tôi không có quyền quyết định.
Do you think he understands he has the ball in his court?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy hiểu rằng anh ấy có quyền quyết định không?
In our debate, Sarah has the ball in her court now.
Trong cuộc tranh luận của chúng tôi, Sarah đang nắm quyền quyết định.
John doesn't have the ball in his court anymore.
John không còn nắm quyền quyết định nữa.
Does Lisa have the ball in her court at the meeting?
Lisa có đang nắm quyền quyết định trong cuộc họp không?
Chịu trách nhiệm cho bước tiếp theo trong một quá trình hoặc cuộc trò chuyện.
To be responsible for the next step in a process or conversation.
After the meeting, it's now your turn. You have the ball.
Sau cuộc họp, bây giờ là lượt của bạn. Bạn có quyền quyết định.
They don't have the ball in their court anymore.
Họ không còn quyền quyết định nữa.
Do you think she has the ball in her court now?
Bạn có nghĩ rằng bây giờ cô ấy có quyền quyết định không?
Cụm từ "have the ball in one's court" có nghĩa là người nào đó đang chịu trách nhiệm hoặc phải đưa ra quyết định trong một tình huống nhất định. Xuất phát từ lĩnh vực thể thao, cụ thể là tennis, nó ám chỉ rằng bóng đang ở bên phần sân của một người chơi và quyết định tiếp theo thuộc về họ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng biểu thức này trong ngữ cảnh tương tự.