Bản dịch của từ Have your cake and eat it trong tiếng Việt
Have your cake and eat it

Have your cake and eat it (Idiom)
Many people want to have their cake and eat it socially.
Nhiều người muốn có cả hai điều tốt đẹp trong xã hội.
You can't have your cake and eat it; choose one lifestyle.
Bạn không thể có cả hai; hãy chọn một lối sống.
Is it possible to have your cake and eat it in society?
Có thể có cả hai điều tốt đẹp trong xã hội không?
Many people want to have their cake and eat it socially.
Nhiều người muốn có bánh của họ và ăn nó trong xã hội.
They cannot have their cake and eat it by avoiding responsibilities.
Họ không thể vừa có bánh vừa ăn nó mà không chịu trách nhiệm.
Can we really have our cake and eat it in social settings?
Chúng ta có thể thực sự vừa có bánh vừa ăn nó trong các tình huống xã hội không?
Cố gắng sở hữu hai thứ không tương thích cùng một lúc.
To try to possess two incompatible things at the same time.
Many people want to have their cake and eat it too.
Nhiều người muốn vừa có bánh vừa ăn bánh.
You can't have your cake and eat it in relationships.
Bạn không thể vừa có bánh vừa ăn bánh trong các mối quan hệ.
Can we really have our cake and eat it in society?
Chúng ta có thể thật sự vừa có bánh vừa ăn bánh trong xã hội không?
Cụm từ "have your cake and eat it" mang ý nghĩa là muốn có được lợi ích từ hai điều trái ngược hoặc không thể đồng thời xảy ra. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích những người cố gắng đạt được điều gì đó mà không chấp nhận sự hy sinh cần thiết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong phiên bản này; cả hai đều sử dụng cụm từ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong ngữ cảnh văn hóa từng vùng.