Bản dịch của từ Have your cake and eat it trong tiếng Việt

Have your cake and eat it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have your cake and eat it (Idiom)

01

Để tận hưởng cả hai điều tốt nhất; để có hai điều thường không thể có cùng lúc.

To enjoy the best of both worlds; to have two things that are typically mutually exclusive.

Ví dụ

Many people want to have their cake and eat it socially.

Nhiều người muốn có cả hai điều tốt đẹp trong xã hội.

You can't have your cake and eat it; choose one lifestyle.

Bạn không thể có cả hai; hãy chọn một lối sống.

Is it possible to have your cake and eat it in society?

Có thể có cả hai điều tốt đẹp trong xã hội không?

02

Để tận dụng một tình huống đồng thời muốn duy trì trạng thái ban đầu.

To take advantage of a situation while also wanting to maintain the original state.

Ví dụ

Many people want to have their cake and eat it socially.

Nhiều người muốn có bánh của họ và ăn nó trong xã hội.

They cannot have their cake and eat it by avoiding responsibilities.

Họ không thể vừa có bánh vừa ăn nó mà không chịu trách nhiệm.

Can we really have our cake and eat it in social settings?

Chúng ta có thể thực sự vừa có bánh vừa ăn nó trong các tình huống xã hội không?

03

Cố gắng sở hữu hai thứ không tương thích cùng một lúc.

To try to possess two incompatible things at the same time.

Ví dụ

Many people want to have their cake and eat it too.

Nhiều người muốn vừa có bánh vừa ăn bánh.

You can't have your cake and eat it in relationships.

Bạn không thể vừa có bánh vừa ăn bánh trong các mối quan hệ.

Can we really have our cake and eat it in society?

Chúng ta có thể thật sự vừa có bánh vừa ăn bánh trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have your cake and eat it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have your cake and eat it

Không có idiom phù hợp