Bản dịch của từ Have your hands full trong tiếng Việt
Have your hands full
Have your hands full (Idiom)
Bận rộn hoặc bị chi phối bởi nhiều công việc hay trách nhiệm.
To be very busy or occupied with tasks or responsibilities.
During the festival, volunteers had their hands full organizing events.
Trong lễ hội, các tình nguyện viên rất bận rộn tổ chức sự kiện.
She doesn't have her hands full with social activities this weekend.
Cuối tuần này, cô ấy không bận rộn với các hoạt động xã hội.
Do you think social workers often have their hands full?
Bạn có nghĩ rằng các nhân viên xã hội thường rất bận rộn không?
During the festival, volunteers had their hands full managing the crowd.
Trong lễ hội, các tình nguyện viên có rất nhiều việc phải làm để quản lý đám đông.
She doesn't have her hands full with social events this weekend.
Cô ấy không có nhiều việc phải làm với các sự kiện xã hội cuối tuần này.
Do you think organizers will have their hands full next year?
Bạn có nghĩ rằng những người tổ chức sẽ có rất nhiều việc phải làm năm sau không?
Không thể nhận thêm công việc hoặc trách nhiệm do đang bận rộn.
To be unable to take on additional tasks or responsibilities due to being busy.
During the event, I had my hands full managing the guests.
Trong sự kiện, tôi đã rất bận rộn để quản lý khách mời.
I don't have my hands full; I can help you with your project.
Tôi không bận rộn; tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn.
Do you think Sarah has her hands full with her new job?
Bạn có nghĩ rằng Sarah đang rất bận rộn với công việc mới không?
Cụm động từ "have your hands full" có nghĩa là bận rộn hoặc có nhiều việc cần làm. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống khi một người không có thời gian rảnh rỗi vì đang phải xử lý nhiều trách nhiệm hoặc nhiệm vụ đồng thời. Sự khác biệt ngữ âm và viết giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh không đáng kể, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh văn hóa, với Người Anh thường dùng trong các tình huống xã hội hơn.