Bản dịch của từ Hazardous activity trong tiếng Việt
Hazardous activity

Hazardous activity (Noun)
Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể.
A type of activity that poses a significant risk or danger.
Skydiving is considered a hazardous activity by many safety experts.
Nhảy dù được coi là một hoạt động nguy hiểm bởi nhiều chuyên gia an toàn.
Hiking without proper gear is not a hazardous activity.
Đi bộ đường dài mà không có trang bị thích hợp không phải là hoạt động nguy hiểm.
Is rock climbing a hazardous activity for beginners in 2023?
Leo núi có phải là một hoạt động nguy hiểm cho người mới bắt đầu vào năm 2023 không?
Skydiving is a popular hazardous activity among thrill-seekers in America.
Nhảy dù là một hoạt động nguy hiểm phổ biến ở Mỹ.
Many people do not consider rock climbing a hazardous activity.
Nhiều người không coi leo núi là một hoạt động nguy hiểm.
Is bungee jumping a hazardous activity for young adults?
Nhảy bungee có phải là một hoạt động nguy hiểm cho người trẻ không?
Bất kỳ hoạt động nào có thể dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại do các yếu tố môi trường hoặc vận hành.
Any activity that is likely to result in injury or damage due to environmental or operational factors.
Skydiving is a hazardous activity that requires proper training and equipment.
Nhảy dù là một hoạt động nguy hiểm cần đào tạo và thiết bị phù hợp.
Hiking without safety gear is not a hazardous activity, it's reckless.
Đi bộ đường dài mà không có thiết bị an toàn không phải là hoạt động nguy hiểm, mà là liều lĩnh.
Is rock climbing considered a hazardous activity in urban areas?
Leo núi có được coi là một hoạt động nguy hiểm ở khu vực đô thị không?