Bản dịch của từ Hazardous activity trong tiếng Việt

Hazardous activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazardous activity (Noun)

hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
01

Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể.

A type of activity that poses a significant risk or danger.

Ví dụ

Skydiving is considered a hazardous activity by many safety experts.

Nhảy dù được coi là một hoạt động nguy hiểm bởi nhiều chuyên gia an toàn.

Hiking without proper gear is not a hazardous activity.

Đi bộ đường dài mà không có trang bị thích hợp không phải là hoạt động nguy hiểm.

Is rock climbing a hazardous activity for beginners in 2023?

Leo núi có phải là một hoạt động nguy hiểm cho người mới bắt đầu vào năm 2023 không?

02

Một hành động có thể gây hại hoặc tác động tiêu cực, thường liên quan đến các vấn đề an toàn.

An action that can result in harm or adverse effects, often associated with safety concerns.

Ví dụ

Skydiving is a popular hazardous activity among thrill-seekers in America.

Nhảy dù là một hoạt động nguy hiểm phổ biến ở Mỹ.

Many people do not consider rock climbing a hazardous activity.

Nhiều người không coi leo núi là một hoạt động nguy hiểm.

Is bungee jumping a hazardous activity for young adults?

Nhảy bungee có phải là một hoạt động nguy hiểm cho người trẻ không?

03

Bất kỳ hoạt động nào có thể dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại do các yếu tố môi trường hoặc vận hành.

Any activity that is likely to result in injury or damage due to environmental or operational factors.

Ví dụ

Skydiving is a hazardous activity that requires proper training and equipment.

Nhảy dù là một hoạt động nguy hiểm cần đào tạo và thiết bị phù hợp.

Hiking without safety gear is not a hazardous activity, it's reckless.

Đi bộ đường dài mà không có thiết bị an toàn không phải là hoạt động nguy hiểm, mà là liều lĩnh.

Is rock climbing considered a hazardous activity in urban areas?

Leo núi có được coi là một hoạt động nguy hiểm ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazardous activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazardous activity

Không có idiom phù hợp