Bản dịch của từ Hazardous activity trong tiếng Việt

Hazardous activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazardous activity(Noun)

hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
01

Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể.

A type of activity that poses a significant risk or danger.

Ví dụ
02

Một hành động có thể gây hại hoặc tác động tiêu cực, thường liên quan đến các vấn đề an toàn.

An action that can result in harm or adverse effects, often associated with safety concerns.

Ví dụ
03

Bất kỳ hoạt động nào có thể dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại do các yếu tố môi trường hoặc vận hành.

Any activity that is likely to result in injury or damage due to environmental or operational factors.

Ví dụ