Bản dịch của từ Hazardous activity trong tiếng Việt
Hazardous activity
Noun [U/C]

Hazardous activity (Noun)
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
01
Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể.
A type of activity that poses a significant risk or danger.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bất kỳ hoạt động nào có thể dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại do các yếu tố môi trường hoặc vận hành.
Any activity that is likely to result in injury or damage due to environmental or operational factors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hazardous activity
Không có idiom phù hợp