Bản dịch của từ Hazardous activity trong tiếng Việt
Hazardous activity
Noun [U/C]

Hazardous activity(Noun)
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
hˈæzɚdəs æktˈɪvəti
01
Một loại hoạt động có nguy cơ hoặc hiểm họa đáng kể.
A type of activity that poses a significant risk or danger.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ hoạt động nào có thể dẫn đến thương tích hoặc thiệt hại do các yếu tố môi trường hoặc vận hành.
Any activity that is likely to result in injury or damage due to environmental or operational factors.
Ví dụ
