Bản dịch của từ Hazardous employment trong tiếng Việt
Hazardous employment

Hazardous employment (Noun)
Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.
Nhiều công nhân phải đối mặt với việc làm nguy hiểm trong ngành xây dựng mỗi ngày.
Hazardous employment can lead to serious health issues for workers.
Việc làm nguy hiểm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho công nhân.
Is hazardous employment common in factories across the United States?
Việc làm nguy hiểm có phổ biến trong các nhà máy ở Hoa Kỳ không?
Các hoạt động nghề nghiệp có nguy cơ cao về chấn thương, bệnh tật hoặc tác động tiêu cực khác.
Occupational activities that have significant risks of injury, illness, or other adverse effects.
Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.
Nhiều công nhân phải đối mặt với công việc nguy hiểm trong ngành xây dựng mỗi ngày.
Hazardous employment does not only affect physical health but mental health too.
Công việc nguy hiểm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tâm thần.
Is hazardous employment common in factories like Ford and General Motors?
Công việc nguy hiểm có phổ biến ở các nhà máy như Ford và General Motors không?
Việc làm trong các ngành công nghiệp hoặc vai trò được công nhận là có khả năng cao gây hại cho người lao động.
Employment in industries or roles that are recognized as having a high likelihood of causing harm to workers.
Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.
Nhiều công nhân phải đối mặt với công việc nguy hiểm trong ngành xây dựng hàng ngày.
Hazardous employment is not safe for young people in factories.
Công việc nguy hiểm không an toàn cho thanh niên trong các nhà máy.
Is hazardous employment common in agriculture during peak seasons?
Công việc nguy hiểm có phổ biến trong nông nghiệp vào mùa cao điểm không?