Bản dịch của từ Hazardous employment trong tiếng Việt
Hazardous employment
Noun [U/C]

Hazardous employment (Noun)
hˈæzɚdəs ɛmplˈɔɪmənt
hˈæzɚdəs ɛmplˈɔɪmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động nghề nghiệp có nguy cơ cao về chấn thương, bệnh tật hoặc tác động tiêu cực khác.
Occupational activities that have significant risks of injury, illness, or other adverse effects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc làm trong các ngành công nghiệp hoặc vai trò được công nhận là có khả năng cao gây hại cho người lao động.
Employment in industries or roles that are recognized as having a high likelihood of causing harm to workers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hazardous employment
Không có idiom phù hợp