Bản dịch của từ Hazardous employment trong tiếng Việt

Hazardous employment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazardous employment (Noun)

hˈæzɚdəs ɛmplˈɔɪmənt
hˈæzɚdəs ɛmplˈɔɪmənt
01

Công việc liên quan đến sự tiếp xúc với các điều kiện nguy hiểm hoặc rủi ro cho sức khỏe và an toàn.

Work that involves exposure to dangerous conditions or risks to health and safety.

Ví dụ

Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.

Nhiều công nhân phải đối mặt với việc làm nguy hiểm trong ngành xây dựng mỗi ngày.

Hazardous employment can lead to serious health issues for workers.

Việc làm nguy hiểm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho công nhân.

Is hazardous employment common in factories across the United States?

Việc làm nguy hiểm có phổ biến trong các nhà máy ở Hoa Kỳ không?

02

Các hoạt động nghề nghiệp có nguy cơ cao về chấn thương, bệnh tật hoặc tác động tiêu cực khác.

Occupational activities that have significant risks of injury, illness, or other adverse effects.

Ví dụ

Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.

Nhiều công nhân phải đối mặt với công việc nguy hiểm trong ngành xây dựng mỗi ngày.

Hazardous employment does not only affect physical health but mental health too.

Công việc nguy hiểm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả sức khỏe tâm thần.

Is hazardous employment common in factories like Ford and General Motors?

Công việc nguy hiểm có phổ biến ở các nhà máy như Ford và General Motors không?

03

Việc làm trong các ngành công nghiệp hoặc vai trò được công nhận là có khả năng cao gây hại cho người lao động.

Employment in industries or roles that are recognized as having a high likelihood of causing harm to workers.

Ví dụ

Many workers face hazardous employment in the construction industry every day.

Nhiều công nhân phải đối mặt với công việc nguy hiểm trong ngành xây dựng hàng ngày.

Hazardous employment is not safe for young people in factories.

Công việc nguy hiểm không an toàn cho thanh niên trong các nhà máy.

Is hazardous employment common in agriculture during peak seasons?

Công việc nguy hiểm có phổ biến trong nông nghiệp vào mùa cao điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazardous employment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazardous employment

Không có idiom phù hợp