Bản dịch của từ Health facility trong tiếng Việt

Health facility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health facility (Noun)

hˈɛlθ fəsˈɪlɨti
hˈɛlθ fəsˈɪlɨti
01

Nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế.

A place where medical care is provided.

Ví dụ

The local health facility offers free check-ups for children.

Cơ sở y tế địa phương cung cấp kiểm tra miễn phí cho trẻ em.

There is no health facility in the remote village.

Không có cơ sở y tế nào ở làng xa xôi đó.

Is the new health facility equipped with modern medical equipment?

Cơ sở y tế mới có trang bị thiết bị y tế hiện đại không?

02

Một cơ sở nhằm tăng cường hoặc duy trì sức khỏe.

A facility that promotes or maintains health.

Ví dụ

The new health facility offers free check-ups for the community.

Cơ sở y tế mới cung cấp kiểm tra miễn phí cho cộng đồng.

Not having a nearby health facility can affect the neighborhood's well-being.

Không có cơ sở y tế gần đó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của khu phố.

Is there a health facility in your town that provides vaccination services?

Có cơ sở y tế nào ở thị trấn của bạn cung cấp dịch vụ tiêm chủng không?

03

Một tổ chức cung cấp các dịch vụ y tế nội trú và ngoại trú.

An institution that offers inpatient and outpatient health services.

Ví dụ

The new health facility in town provides free medical check-ups.

Cơ sở y tế mới ở thị trấn cung cấp kiểm tra y tế miễn phí.

There is a lack of health facilities in rural areas, causing issues.

Có thiếu cơ sở y tế ở vùng nông thôn, gây ra vấn đề.

Is the nearest health facility equipped with modern medical equipment?

Liệu cơ sở y tế gần nhất có trang bị thiết bị y tế hiện đại không?

Health facility (Noun Uncountable)

hˈɛlθ fəsˈɪlɨti
hˈɛlθ fəsˈɪlɨti
01

Hệ thống tổng thể của các tổ chức và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

The overall system of healthcare services and institutions.

Ví dụ

The health facility in our neighborhood provides free check-ups.

Cơ sở y tế trong khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.

There is a lack of health facilities in rural areas.

Thiếu cơ sở y tế ở các khu vực nông thôn.

Is it important to have a health facility close to home?

Có quan trọng khi có một cơ sở y tế gần nhà không?

02

Chất lượng hoặc trạng thái sức khỏe tốt.

The quality or state of being in good health.

Ví dụ

Adequate health facilities are essential for a community's well-being.

Cơ sở y tế đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

Lack of health facilities can lead to poor health outcomes.

Thiếu cơ sở y tế có thể dẫn đến kết quả sức khỏe kém.

Are there enough health facilities in your neighborhood for everyone?

Có đủ cơ sở y tế trong khu vực của bạn cho mọi người không?

03

Tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và các nguồn lực.

Access to medical care and resources.

Ví dụ

The health facility in our neighborhood provides free check-ups.

Cơ sở y tế trong khu phố của chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.

Lack of a nearby health facility can impact community well-being negatively.

Thiếu cơ sở y tế gần đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.

Is it easy to access a quality health facility in your area?

Việc tiếp cận một cơ sở y tế chất lượng ở khu vực của bạn dễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health facility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health facility

Không có idiom phù hợp