Bản dịch của từ Health facility trong tiếng Việt
Health facility
Health facility (Noun)
The local health facility offers free check-ups for children.
Cơ sở y tế địa phương cung cấp kiểm tra miễn phí cho trẻ em.
There is no health facility in the remote village.
Không có cơ sở y tế nào ở làng xa xôi đó.
Is the new health facility equipped with modern medical equipment?
Cơ sở y tế mới có trang bị thiết bị y tế hiện đại không?
Một cơ sở nhằm tăng cường hoặc duy trì sức khỏe.
A facility that promotes or maintains health.
The new health facility offers free check-ups for the community.
Cơ sở y tế mới cung cấp kiểm tra miễn phí cho cộng đồng.
Not having a nearby health facility can affect the neighborhood's well-being.
Không có cơ sở y tế gần đó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của khu phố.
Is there a health facility in your town that provides vaccination services?
Có cơ sở y tế nào ở thị trấn của bạn cung cấp dịch vụ tiêm chủng không?
Một tổ chức cung cấp các dịch vụ y tế nội trú và ngoại trú.
An institution that offers inpatient and outpatient health services.
The new health facility in town provides free medical check-ups.
Cơ sở y tế mới ở thị trấn cung cấp kiểm tra y tế miễn phí.
There is a lack of health facilities in rural areas, causing issues.
Có thiếu cơ sở y tế ở vùng nông thôn, gây ra vấn đề.
Is the nearest health facility equipped with modern medical equipment?
Liệu cơ sở y tế gần nhất có trang bị thiết bị y tế hiện đại không?
Health facility (Noun Uncountable)
Hệ thống tổng thể của các tổ chức và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
The overall system of healthcare services and institutions.
The health facility in our neighborhood provides free check-ups.
Cơ sở y tế trong khu phố chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.
There is a lack of health facilities in rural areas.
Thiếu cơ sở y tế ở các khu vực nông thôn.
Is it important to have a health facility close to home?
Có quan trọng khi có một cơ sở y tế gần nhà không?
Adequate health facilities are essential for a community's well-being.
Cơ sở y tế đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Lack of health facilities can lead to poor health outcomes.
Thiếu cơ sở y tế có thể dẫn đến kết quả sức khỏe kém.
Are there enough health facilities in your neighborhood for everyone?
Có đủ cơ sở y tế trong khu vực của bạn cho mọi người không?
The health facility in our neighborhood provides free check-ups.
Cơ sở y tế trong khu phố của chúng tôi cung cấp kiểm tra miễn phí.
Lack of a nearby health facility can impact community well-being negatively.
Thiếu cơ sở y tế gần đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.
Is it easy to access a quality health facility in your area?
Việc tiếp cận một cơ sở y tế chất lượng ở khu vực của bạn dễ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp