Bản dịch của từ Health inspection trong tiếng Việt

Health inspection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health inspection (Noun)

hˈɛlθ ˌɪnspˈɛkʃən
hˈɛlθ ˌɪnspˈɛkʃən
01

Một cuộc kiểm tra về tình trạng vệ sinh và tiêu chuẩn sức khỏe trong một tòa nhà, tổ chức hoặc cơ sở.

An examination of the sanitary conditions and health standards in a building, organization, or facility.

Ví dụ

The health inspection revealed serious issues at the local community center.

Cuộc kiểm tra sức khỏe đã phát hiện ra vấn đề nghiêm trọng tại trung tâm cộng đồng.

The health inspection did not find any violations at the school.

Cuộc kiểm tra sức khỏe không phát hiện vi phạm nào tại trường học.

Did the health inspection cover all the restaurants in the area?

Cuộc kiểm tra sức khỏe có bao gồm tất cả các nhà hàng trong khu vực không?

02

Một quá trình được tiến hành bởi các cơ quan để đảm bảo tuân thủ các quy định về sức khỏe.

A process conducted by authorities to ensure compliance with health regulations.

Ví dụ

The health inspection revealed several violations at the local restaurant.

Cuộc kiểm tra sức khỏe đã phát hiện nhiều vi phạm tại nhà hàng địa phương.

The health inspection did not find any issues in my neighborhood.

Cuộc kiểm tra sức khỏe không phát hiện vấn đề nào trong khu phố của tôi.

Did the health inspection cover all the schools in our city?

Cuộc kiểm tra sức khỏe có bao gồm tất cả các trường học trong thành phố không?

03

Một đánh giá được thiết kế để xác định các mối nguy hiểm đối với sức khỏe và đảm bảo an toàn cho công chúng.

An assessment designed to identify potential health hazards and ensure public safety.

Ví dụ

The health inspection revealed serious issues in the local restaurant.

Cuộc kiểm tra sức khỏe đã phát hiện ra các vấn đề nghiêm trọng ở nhà hàng địa phương.

The health inspection did not find any violations in the school cafeteria.

Cuộc kiểm tra sức khỏe không phát hiện vi phạm nào ở căng tin trường học.

Did the health inspection cover all public facilities in the city?

Cuộc kiểm tra sức khỏe có bao gồm tất cả các cơ sở công cộng trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health inspection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health inspection

Không có idiom phù hợp