Bản dịch của từ Health maintenance trong tiếng Việt

Health maintenance

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health maintenance (Noun)

hˈɛlθ mˈeɪntənəns
hˈɛlθ mˈeɪntənəns
01

Quá trình duy trì sức khỏe tốt thông qua các hoạt động khác nhau như tập thể dục và ăn kiêng.

The process of maintaining good health through various practices such as exercise and diet.

Ví dụ

Health maintenance is essential for a balanced social life in communities.

Bảo trì sức khỏe là cần thiết cho cuộc sống xã hội cân bằng trong cộng đồng.

Many people neglect health maintenance, leading to social isolation and issues.

Nhiều người bỏ qua việc bảo trì sức khỏe, dẫn đến sự cô lập xã hội và vấn đề.

Is health maintenance important for social interactions and relationships among friends?

Việc bảo trì sức khỏe có quan trọng cho các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?

Health maintenance (Phrase)

hˈɛlθ mˈeɪntənəns
hˈɛlθ mˈeɪntənəns
01

Hành động bảo tồn hoặc phục hồi sức khỏe bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc tìm cách điều trị y tế.

The act of preserving or restoring health by taking preventive measures or seeking medical treatment.

Ví dụ

Health maintenance programs improve community well-being and reduce healthcare costs significantly.

Chương trình duy trì sức khỏe cải thiện sự an lành của cộng đồng và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe đáng kể.

Many people do not prioritize health maintenance in their busy lives.

Nhiều người không đặt ưu tiên cho việc duy trì sức khỏe trong cuộc sống bận rộn.

How can health maintenance be improved in low-income neighborhoods?

Làm thế nào để cải thiện việc duy trì sức khỏe ở các khu phố thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health maintenance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health maintenance

Không có idiom phù hợp