Bản dịch của từ Health maintenance trong tiếng Việt
Health maintenance

Health maintenance (Noun)
Quá trình duy trì sức khỏe tốt thông qua các hoạt động khác nhau như tập thể dục và ăn kiêng.
The process of maintaining good health through various practices such as exercise and diet.
Health maintenance is essential for a balanced social life in communities.
Bảo trì sức khỏe là cần thiết cho cuộc sống xã hội cân bằng trong cộng đồng.
Many people neglect health maintenance, leading to social isolation and issues.
Nhiều người bỏ qua việc bảo trì sức khỏe, dẫn đến sự cô lập xã hội và vấn đề.
Is health maintenance important for social interactions and relationships among friends?
Việc bảo trì sức khỏe có quan trọng cho các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè không?
Health maintenance (Phrase)
Hành động bảo tồn hoặc phục hồi sức khỏe bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc tìm cách điều trị y tế.
The act of preserving or restoring health by taking preventive measures or seeking medical treatment.
Health maintenance programs improve community well-being and reduce healthcare costs significantly.
Chương trình duy trì sức khỏe cải thiện sự an lành của cộng đồng và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe đáng kể.
Many people do not prioritize health maintenance in their busy lives.
Nhiều người không đặt ưu tiên cho việc duy trì sức khỏe trong cuộc sống bận rộn.
How can health maintenance be improved in low-income neighborhoods?
Làm thế nào để cải thiện việc duy trì sức khỏe ở các khu phố thu nhập thấp?
Cụm từ "health maintenance" đề cập đến các biện pháp và hoạt động nhằm duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Bao gồm chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng như nhau với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt hoặc cụm từ khác liên quan đến sức khỏe, như "preventive care" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "health maintenance" xuất phát từ từ Latinh "sanitas", có nghĩa là sức khỏe, và từ "manere", có nghĩa là giữ. Nguyên gốc của cụm này phản ánh ý tưởng duy trì và bảo vệ tình trạng sức khỏe của cá nhân. Trong lịch sử, khái niệm bảo trì sức khỏe đã trở thành một phần quan trọng trong y học cộng đồng và chính sách chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của việc phòng ngừa và quản lý bệnh tật nhằm nâng cao chất lượng sống.
Cụm từ "health maintenance" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược chăm sóc sức khỏe, quản lý bệnh tật và phòng ngừa. Ngoài ra, "health maintenance" cũng phổ biến trong các tài liệu y tế và báo cáo nghiên cứu, nơi nó mô tả các biện pháp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp