Bản dịch của từ Hear something through the grapevine trong tiếng Việt

Hear something through the grapevine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hear something through the grapevine(Idiom)

01

Nghe tin tức hay thông tin từ ai đó không liên quan hoặc từ nguồn không chính thức

To hear news or information from someone who is not directly involved or from unofficial sources

Ví dụ
02

Biết về điều gì đó thông qua giao tiếp không chính thức

To learn about something through informal communication

Ví dụ
03

Nhận thông tin qua đồn đại thay vì từ nguồn gốc ban đầu

To receive information through rumor rather than from the original source

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh