Bản dịch của từ Hear something through the grapevine trong tiếng Việt

Hear something through the grapevine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hear something through the grapevine (Idiom)

01

Nghe tin tức hay thông tin từ ai đó không liên quan hoặc từ nguồn không chính thức

To hear news or information from someone who is not directly involved or from unofficial sources

Ví dụ

I heard through the grapevine that Sarah is moving to New York.

Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến New York.

I didn't hear anything through the grapevine about the party.

Tôi không nghe thấy gì về bữa tiệc qua những nguồn không chính thức.

Did you hear through the grapevine about Tom's new job?

Bạn có nghe đồn gì về công việc mới của Tom không?

02

Biết về điều gì đó thông qua giao tiếp không chính thức

To learn about something through informal communication

Ví dụ

I heard through the grapevine that Sarah is moving to New York.

Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến New York.

I didn't hear through the grapevine about the party invitation.

Tôi không nghe đồn gì về lời mời dự tiệc.

Did you hear through the grapevine about Tom's new job?

Bạn có nghe đồn gì về công việc mới của Tom không?

03

Nhận thông tin qua đồn đại thay vì từ nguồn gốc ban đầu

To receive information through rumor rather than from the original source

Ví dụ

I heard through the grapevine that Sarah is moving to New York.

Tôi nghe đồn rằng Sarah đang chuyển đến New York.

They didn't hear through the grapevine about the party last week.

Họ không nghe đồn về bữa tiệc tuần trước.

Did you hear through the grapevine about Tom's new job?

Bạn có nghe đồn về công việc mới của Tom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hear something through the grapevine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hear something through the grapevine

Không có idiom phù hợp