Bản dịch của từ Hear something through the grapevine trong tiếng Việt
Hear something through the grapevine

Hear something through the grapevine(Idiom)
Nghe tin tức hay thông tin từ ai đó không liên quan hoặc từ nguồn không chính thức
To hear news or information from someone who is not directly involved or from unofficial sources
Biết về điều gì đó thông qua giao tiếp không chính thức
To learn about something through informal communication
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu thành ngữ "hear something through the grapevine" có nghĩa là nghe thông tin hoặc tin đồn không chính thức qua một mạng lưới người truyền tin, thường là từ những nguồn không đáng tin cậy. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có hình thức tương tự ở tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng về nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì chúng gần như đồng nhất. Thành ngữ này thường thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về tính xác thực của thông tin được truyền đạt.
Câu thành ngữ "hear something through the grapevine" có nghĩa là nghe thông tin hoặc tin đồn không chính thức qua một mạng lưới người truyền tin, thường là từ những nguồn không đáng tin cậy. Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có hình thức tương tự ở tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng về nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì chúng gần như đồng nhất. Thành ngữ này thường thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn về tính xác thực của thông tin được truyền đạt.
