Bản dịch của từ Heat lamp trong tiếng Việt

Heat lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat lamp (Noun)

hit læmp
hit læmp
01

Một loại đèn được thiết kế để phát ra bức xạ hồng ngoại, thường được sử dụng để sưởi ấm.

A lamp designed to emit infrared radiation, typically used for heating.

Ví dụ

The heat lamp kept the outdoor gathering warm during winter.

Đèn sưởi giữ cho buổi tụ tập ngoài trời ấm áp trong mùa đông.

The heat lamp did not work at the community event last week.

Đèn sưởi đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is the heat lamp effective for warming large social gatherings?

Đèn sưởi có hiệu quả trong việc làm ấm các buổi tụ họp lớn không?

02

Một loại đèn cung cấp độ ấm và ánh sáng cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như trong nhà hàng hoặc cho các loài bò sát.

A lamp that provides warmth and light for specific purposes, such as in restaurants or for reptiles.

Ví dụ

The restaurant uses a heat lamp to keep food warm for customers.

Nhà hàng sử dụng đèn sưởi để giữ đồ ăn ấm cho khách.

A heat lamp does not provide enough light for reading books.

Đèn sưởi không cung cấp đủ ánh sáng để đọc sách.

Does the zoo use a heat lamp for the reptiles' habitat?

Sở thú có sử dụng đèn sưởi cho môi trường sống của bò sát không?

03

Một thiết bị điện sản xuất nhiệt để làm ấm một khu vực hoặc để thúc đẩy một quá trình cụ thể.

An electrical device that produces heat to warm an area or to facilitate a specific process.

Ví dụ

The heat lamp warmed the outdoor seating area at Joe's Café.

Đèn sưởi đã làm ấm khu vực ngồi ngoài của quán cà phê Joe.

The heat lamp does not work during winter in our community center.

Đèn sưởi không hoạt động trong mùa đông tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Is the heat lamp effective for warming large social gatherings?

Đèn sưởi có hiệu quả trong việc làm ấm các buổi tụ họp xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat lamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat lamp

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.