Bản dịch của từ Heat lamp trong tiếng Việt
Heat lamp

Heat lamp (Noun)
The heat lamp kept the outdoor gathering warm during winter.
Đèn sưởi giữ cho buổi tụ tập ngoài trời ấm áp trong mùa đông.
The heat lamp did not work at the community event last week.
Đèn sưởi đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the heat lamp effective for warming large social gatherings?
Đèn sưởi có hiệu quả trong việc làm ấm các buổi tụ họp lớn không?
The restaurant uses a heat lamp to keep food warm for customers.
Nhà hàng sử dụng đèn sưởi để giữ đồ ăn ấm cho khách.
A heat lamp does not provide enough light for reading books.
Đèn sưởi không cung cấp đủ ánh sáng để đọc sách.
Does the zoo use a heat lamp for the reptiles' habitat?
Sở thú có sử dụng đèn sưởi cho môi trường sống của bò sát không?
Một thiết bị điện sản xuất nhiệt để làm ấm một khu vực hoặc để thúc đẩy một quá trình cụ thể.
An electrical device that produces heat to warm an area or to facilitate a specific process.
The heat lamp warmed the outdoor seating area at Joe's Café.
Đèn sưởi đã làm ấm khu vực ngồi ngoài của quán cà phê Joe.
The heat lamp does not work during winter in our community center.
Đèn sưởi không hoạt động trong mùa đông tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
Is the heat lamp effective for warming large social gatherings?
Đèn sưởi có hiệu quả trong việc làm ấm các buổi tụ họp xã hội lớn không?