Bản dịch của từ Heavy handed trong tiếng Việt
Heavy handed

Heavy handed (Adjective)
Thể hiện sự không tán thành được thực hiện một cách rất mạnh mẽ.
Showing disapproval done in a way that is very forceful.
Her heavy-handed approach to the situation upset many people.
Cách tiếp cận cầu thủ của cô ấy làm bực mình nhiều người.
The government's heavy-handed tactics led to protests in the city.
Chiến thuật quá mức của chính phủ dẫn đến biểu tình ở thành phố.
The heavy-handed decision to cut funding caused uproar among citizens.
Quyết định cắt nguồn tài trợ một cách quá mức gây náo loạn trong số công dân.
The heavy-handed approach to discipline led to student protests.
Cách tiếp cận thô bạo trong việc kỷ luật dẫn đến cuộc biểu tình của sinh viên.
The government's heavy-handed response to the peaceful rally escalated tensions.
Phản ứng thô bạo của chính phủ đối với cuộc biểu tình hòa bình làm leo thang căng thẳng.
Her heavy-handed management style alienated many employees in the company.
Phong cách quản lý thô bạo của cô ấy đã làm xa lánh nhiều nhân viên trong công ty.
Heavy handed (Adverb)
The government intervened heavily handed in the social issue.
Chính phủ can thiệp một cách nặng nề vào vấn đề xã hội.
She dealt with the situation heavy handedly, causing unrest.
Cô ấy xử lý tình hình một cách nặng nề, gây ra sự bất ổn.
The new policy was implemented heavy handed, leading to protests.
Chính sách mới được thực thi một cách nặng nề, dẫn đến các cuộc biểu tình.
He dealt with the situation heavy handedly.
Anh ấy xử lý tình huống một cách thô bạo.
The government's response was heavy handed.
Phản ứng của chính phủ thô bạo.
The police acted heavy handedly during the protest.
Cảnh sát hành động thô bạo trong cuộc biểu tình.
Từ "heavy-handed" có nghĩa là hành động hoặc cách cư xử một cách thô bạo, không tinh tế, thường liên quan đến việc áp dụng quyền lực hoặc chỉ đạo một cách cứng nhắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người thiếu khéo léo trong xử lý tình huống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm trong từng vùng.
Thuật ngữ "heavy-handed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "heavy" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hebban", có nghĩa là "nâng lên" và "handed" từ tiếng Anh cổ "hand", có nghĩa là "bàn tay". Lịch sử từ ngữ này liên quan đến các tình huống mà hành động diễn ra với lực lượng mạnh mẽ, đôi khi theo cách thô bạo hoặc không khéo léo. Ngày nay, "heavy-handed" được sử dụng để mô tả cách tiếp cận cứng nhắc hoặc không tế nhị trong giao tiếp và quản lý.
Thuật ngữ "heavy handed" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nổi bật trong phần Speaking và Writing, phản ánh sự thiếu nhạy bén hoặc cách tiếp cận quá mức trong nguyên nhân hay vấn đề. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, thực thi pháp luật và lãnh đạo. Trong tiếng Anh hằng ngày, cụm từ cũng xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán các phương pháp quản lý và tương tác xã hội của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp