Bản dịch của từ Heavy handed trong tiếng Việt

Heavy handed

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy handed (Adjective)

hˈɛvihˌændɨd
hˈɛvihˌændɨd
01

Thể hiện sự không tán thành được thực hiện một cách rất mạnh mẽ.

Showing disapproval done in a way that is very forceful.

Ví dụ

Her heavy-handed approach to the situation upset many people.

Cách tiếp cận cầu thủ của cô ấy làm bực mình nhiều người.

The government's heavy-handed tactics led to protests in the city.

Chiến thuật quá mức của chính phủ dẫn đến biểu tình ở thành phố.

The heavy-handed decision to cut funding caused uproar among citizens.

Quyết định cắt nguồn tài trợ một cách quá mức gây náo loạn trong số công dân.

02

Sử dụng quá nhiều sức lực hoặc nỗ lực khi làm việc.

Using too much physical force or effort in doing things.

Ví dụ

The heavy-handed approach to discipline led to student protests.

Cách tiếp cận thô bạo trong việc kỷ luật dẫn đến cuộc biểu tình của sinh viên.

The government's heavy-handed response to the peaceful rally escalated tensions.

Phản ứng thô bạo của chính phủ đối với cuộc biểu tình hòa bình làm leo thang căng thẳng.

Her heavy-handed management style alienated many employees in the company.

Phong cách quản lý thô bạo của cô ấy đã làm xa lánh nhiều nhân viên trong công ty.

Heavy handed (Adverb)

hˈɛvihˌændɨd
hˈɛvihˌændɨd
01

Theo cách sử dụng quá nhiều sức lực hoặc nỗ lực để làm việc.

In a way that uses too much physical force or effort in doing things.

Ví dụ

The government intervened heavily handed in the social issue.

Chính phủ can thiệp một cách nặng nề vào vấn đề xã hội.

She dealt with the situation heavy handedly, causing unrest.

Cô ấy xử lý tình hình một cách nặng nề, gây ra sự bất ổn.

The new policy was implemented heavy handed, leading to protests.

Chính sách mới được thực thi một cách nặng nề, dẫn đến các cuộc biểu tình.

02

Sử dụng quá nhiều quyền lực trong một tình huống.

Using too much power in a situation.

Ví dụ

He dealt with the situation heavy handedly.

Anh ấy xử lý tình huống một cách thô bạo.

The government's response was heavy handed.

Phản ứng của chính phủ thô bạo.

The police acted heavy handedly during the protest.

Cảnh sát hành động thô bạo trong cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy handed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy handed

Không có idiom phù hợp