Bản dịch của từ Heavy metal trong tiếng Việt
Heavy metal

Heavy metal (Noun)
Heavy metal music often promotes themes of rebellion and individuality.
Nhạc heavy metal thường thúc đẩy các chủ đề nổi loạn và cá tính.
Heavy metal music does not appeal to everyone in our community.
Nhạc heavy metal không thu hút tất cả mọi người trong cộng đồng của chúng tôi.
Does heavy metal music influence youth culture in society today?
Nhạc heavy metal có ảnh hưởng đến văn hóa giới trẻ trong xã hội hôm nay không?
Heavy metal fans often wear black clothing and leather jackets.
Người hâm mộ heavy metal thường mặc đồ đen và áo khoác da.
Not all teenagers enjoy the heavy metal subculture.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều thích văn hóa heavy metal.
Is the heavy metal lifestyle popular among young people today?
Văn hóa sống heavy metal có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Many heavy metal bands address social issues in their lyrics.
Nhiều ban nhạc heavy metal đề cập đến các vấn đề xã hội trong lời bài hát.
Social themes are not always present in heavy metal music.
Các chủ đề xã hội không phải lúc nào cũng có trong nhạc heavy metal.
Do heavy metal songs often reflect social struggles and injustices?
Có phải các bài hát heavy metal thường phản ánh những cuộc đấu tranh xã hội và bất công không?
Heavy metal là một thể loại nhạc rock có đặc trưng bởi âm thanh mạnh mẽ, sử dụng guitar điện với tiếng kêu lớn và giai điệu phức tạp. Xuất hiện vào những năm 1960, nó đã phát triển ra nhiều nhánh phụ như thrash metal, death metal và black metal. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm. Heavy metal không chỉ là nhạc mà còn phản ánh văn hóa và phong cách sống của một bộ phận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp