Bản dịch của từ Heavy metal trong tiếng Việt

Heavy metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy metal (Noun)

hˈɛvi mˈɛtl
hˈɛvi mˈɛtl
01

Một thể loại âm nhạc đặc trưng bởi tiếng guitar ồn ào, méo mó và nhịp điệu mạnh mẽ.

A genre of music characterized by loud distorted guitars and strong rhythms.

Ví dụ

Heavy metal music often promotes themes of rebellion and individuality.

Nhạc heavy metal thường thúc đẩy các chủ đề nổi loạn và cá tính.

Heavy metal music does not appeal to everyone in our community.

Nhạc heavy metal không thu hút tất cả mọi người trong cộng đồng của chúng tôi.

Does heavy metal music influence youth culture in society today?

Nhạc heavy metal có ảnh hưởng đến văn hóa giới trẻ trong xã hội hôm nay không?

02

Một nhóm văn hóa gắn liền với loại âm nhạc này, thường bao gồm các lựa chọn về phong cách sống và thời trang cụ thể.

A subculture associated with this type of music often including specific fashion and lifestyle choices.

Ví dụ

Heavy metal fans often wear black clothing and leather jackets.

Người hâm mộ heavy metal thường mặc đồ đen và áo khoác da.

Not all teenagers enjoy the heavy metal subculture.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều thích văn hóa heavy metal.

Is the heavy metal lifestyle popular among young people today?

Văn hóa sống heavy metal có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

03

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để mô tả một chủ đề hoặc phong cách tập trung và nghiêm túc trong nghệ thuật và văn học.

A term sometimes used to describe a concentrated and serious subject matter or style in art and literature.

Ví dụ

Many heavy metal bands address social issues in their lyrics.

Nhiều ban nhạc heavy metal đề cập đến các vấn đề xã hội trong lời bài hát.

Social themes are not always present in heavy metal music.

Các chủ đề xã hội không phải lúc nào cũng có trong nhạc heavy metal.

Do heavy metal songs often reflect social struggles and injustices?

Có phải các bài hát heavy metal thường phản ánh những cuộc đấu tranh xã hội và bất công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy metal

Không có idiom phù hợp