Bản dịch của từ Heavy responsibility trong tiếng Việt

Heavy responsibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy responsibility (Noun)

hˈɛvi ɹispˌɑnsəbˈɪləti
hˈɛvi ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01

Một nhiệm vụ hoặc công việc đặc biệt quan trọng hoặc đòi hỏi cao.

A duty or task that is particularly important or demanding.

Ví dụ

Volunteering for the homeless is a heavy responsibility for many people.

Tình nguyện cho người vô gia cư là một trách nhiệm nặng nề với nhiều người.

Many do not understand the heavy responsibility of raising children.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm nặng nề khi nuôi dạy trẻ em.

Is being a community leader a heavy responsibility for you?

Làm lãnh đạo cộng đồng có phải là một trách nhiệm nặng nề với bạn không?

Parents have a heavy responsibility to raise their children well.

Cha mẹ có trách nhiệm nặng nề trong việc nuôi dạy con cái.

Teachers do not take their heavy responsibility lightly in education.

Giáo viên không xem nhẹ trách nhiệm nặng nề của họ trong giáo dục.

02

Trạng thái phải chịu trách nhiệm hoặc có trách nhiệm về điều gì đó.

The state of being accountable or liable for something.

Ví dụ

Teachers have a heavy responsibility to educate their students effectively.

Giáo viên có một trách nhiệm nặng nề để giáo dục học sinh hiệu quả.

Parents do not always understand their heavy responsibility in raising children.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng hiểu trách nhiệm nặng nề trong việc nuôi dạy trẻ.

What does heavy responsibility mean for community leaders like Mayor Smith?

Trách nhiệm nặng nề có nghĩa gì đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng như Thị trưởng Smith?

Teachers have a heavy responsibility to educate their students effectively.

Giáo viên có trách nhiệm nặng nề trong việc giáo dục học sinh hiệu quả.

Many people do not understand the heavy responsibility of parenting.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm nặng nề của việc nuôi dạy con cái.

03

Gánh nặng của việc phải đưa ra quyết định ảnh hưởng đến người khác.

The burden of having to make decisions that affect others.

Ví dụ

Being a parent is a heavy responsibility for many people today.

Làm cha mẹ là một trách nhiệm nặng nề đối với nhiều người ngày nay.

She does not want the heavy responsibility of leading the community project.

Cô ấy không muốn gánh nặng trách nhiệm lãnh đạo dự án cộng đồng.

Is being a leader a heavy responsibility in social work?

Làm lãnh đạo có phải là một trách nhiệm nặng nề trong công tác xã hội không?

Being a parent is a heavy responsibility for many individuals.

Làm cha mẹ là một trách nhiệm nặng nề với nhiều người.

She does not feel the heavy responsibility of leading the community.

Cô ấy không cảm thấy trách nhiệm nặng nề khi dẫn dắt cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy responsibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy responsibility

Không có idiom phù hợp