Bản dịch của từ Heavy responsibility trong tiếng Việt
Heavy responsibility

Heavy responsibility (Noun)
Một nhiệm vụ hoặc công việc đặc biệt quan trọng hoặc đòi hỏi cao.
A duty or task that is particularly important or demanding.
Volunteering for the homeless is a heavy responsibility for many people.
Tình nguyện cho người vô gia cư là một trách nhiệm nặng nề với nhiều người.
Many do not understand the heavy responsibility of raising children.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm nặng nề khi nuôi dạy trẻ em.
Is being a community leader a heavy responsibility for you?
Làm lãnh đạo cộng đồng có phải là một trách nhiệm nặng nề với bạn không?
Parents have a heavy responsibility to raise their children well.
Cha mẹ có trách nhiệm nặng nề trong việc nuôi dạy con cái.
Teachers do not take their heavy responsibility lightly in education.
Giáo viên không xem nhẹ trách nhiệm nặng nề của họ trong giáo dục.
Trạng thái phải chịu trách nhiệm hoặc có trách nhiệm về điều gì đó.
The state of being accountable or liable for something.
Teachers have a heavy responsibility to educate their students effectively.
Giáo viên có một trách nhiệm nặng nề để giáo dục học sinh hiệu quả.
Parents do not always understand their heavy responsibility in raising children.
Cha mẹ không phải lúc nào cũng hiểu trách nhiệm nặng nề trong việc nuôi dạy trẻ.
What does heavy responsibility mean for community leaders like Mayor Smith?
Trách nhiệm nặng nề có nghĩa gì đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng như Thị trưởng Smith?
Teachers have a heavy responsibility to educate their students effectively.
Giáo viên có trách nhiệm nặng nề trong việc giáo dục học sinh hiệu quả.
Many people do not understand the heavy responsibility of parenting.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm nặng nề của việc nuôi dạy con cái.
Being a parent is a heavy responsibility for many people today.
Làm cha mẹ là một trách nhiệm nặng nề đối với nhiều người ngày nay.
She does not want the heavy responsibility of leading the community project.
Cô ấy không muốn gánh nặng trách nhiệm lãnh đạo dự án cộng đồng.
Is being a leader a heavy responsibility in social work?
Làm lãnh đạo có phải là một trách nhiệm nặng nề trong công tác xã hội không?
Being a parent is a heavy responsibility for many individuals.
Làm cha mẹ là một trách nhiệm nặng nề với nhiều người.
She does not feel the heavy responsibility of leading the community.
Cô ấy không cảm thấy trách nhiệm nặng nề khi dẫn dắt cộng đồng.
"Heavy responsibility" là cụm từ chỉ một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nặng nề, thường gắn liền với việc đảm nhận các công việc quan trọng và đòi hỏi nhiều nỗ lực và cam kết. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau theo thói quen sử dụng địa phương. "Heavy responsibility" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc chuyên nghiệp để nhấn mạnh trọng trách của một cá nhân trong một tổ chức hoặc cộng đồng.