Bản dịch của từ Hedged trong tiếng Việt
Hedged

Hedged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hàng rào.
Simple past and past participle of hedge.
Yesterday, they hedged their bets on social media marketing strategies.
Hôm qua, họ đã phòng ngừa rủi ro trong các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
They did not hedge their opinions during the social debate last week.
Họ không tránh né ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did they hedge their statements about social issues in the report?
Họ có tránh né các tuyên bố về các vấn đề xã hội trong báo cáo không?
They hedged their bets by supporting both political parties in 2020.
Họ đã bảo vệ lợi ích của mình bằng cách ủng hộ cả hai đảng chính trị vào năm 2020.
She did not hedge her opinion during the social debate last week.
Cô ấy đã không ngần ngại đưa ra ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Dạng động từ của Hedged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hedging |
Họ từ
Từ "hedged" là quá khứ phân từ của động từ "hedge", có nghĩa là giảm thiểu rủi ro hoặc bảo vệ mình khỏi khả năng mất mát. Trong tiếng Anh, "hedged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, để chỉ hành động phòng ngừa rủi ro thông qua các công cụ đầu tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp