Bản dịch của từ Heights trong tiếng Việt
Heights

Heights (Noun)
Số nhiều của chiều cao.
Plural of height.
Many people struggle with their heights in social situations.
Nhiều người gặp khó khăn với chiều cao của họ trong các tình huống xã hội.
Not everyone is comfortable discussing their heights openly.
Không phải ai cũng thoải mái khi thảo luận về chiều cao của họ.
What do you think about the importance of heights in social interactions?
Bạn nghĩ gì về tầm quan trọng của chiều cao trong các tương tác xã hội?
Dạng danh từ của Heights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Height | Heights |
Họ từ
Từ "heights" là danh từ số nhiều, mang ý nghĩa chỉ độ cao, vị trí cao trong không gian hoặc sự phát triển trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, như "the heights of success". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "height" đôi khi có thể xuất hiện dưới dạng "heights" để chỉ đa dạng các cấp độ hay chiều cao. Tuy nhiên, nghĩa chính không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)