Bản dịch của từ Hemi trong tiếng Việt
Hemi

Hemi (Noun)
She only received a hemi of the inheritance.
Cô chỉ nhận được một nửa thừa kế.
The hemi of the group agreed to the plan.
Các nửa của nhóm đồng ý với kế hoạch.
He painted only the hemi of the wall.
Anh ấy chỉ sơn nửa tường.
Hemi (Adjective)
Biểu thị tình trạng máu trong đó số lượng hồng cầu và nồng độ huyết sắc tố dưới mức bình thường.
Denoting a blood condition in which the number of red blood cells and the concentration of hemoglobin are below normal.
The hemi patient required frequent medical check-ups for their condition.
Bệnh nhân hemi cần được kiểm tra y tế thường xuyên để biết tình trạng của họ.
Her hemi diagnosis affected her ability to participate in physical activities.
Chẩn đoán bệnh hemi đã ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động thể chất của cô ấy.
The hemi community organized support groups to share experiences and resources.
Cộng đồng hemi đã tổ chức các nhóm hỗ trợ để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực.
"hemi" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "một nửa". Tiền tố này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và toán học, để chỉ các cấu trúc hoặc hiện tượng có liên quan đến nửa phần của một thứ gì đó, chẳng hạn như "hemisphere" (bán cầu, chỉ nửa của một hình cầu). Trong tiếng Anh, "hemi" được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "hemi" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hēmisus", nghĩa là "nửa". Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học và toán học để chỉ các phần hoặc thể tích nửa của một toàn thể. Sự kết hợp này phản ánh tính chất phân bổ và chia chẻ trong các hiện tượng, như "hemisphere" (bán cầu) hoặc "hemiplegia" (bán liệt). Từ "hemi" duy trì ý nghĩa ban đầu của sự chia cắt, đồng thời mở rộng ra nhiều ngữ cảnh trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "hemi" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các cấu trúc hoặc hiện tượng có tính chất nửa (như "hemisphere" - bán cầu). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp hơn trong phần Nói và Viết. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "hemi" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục y tế và thảo luận về các triệu chứng liên quan đến não hoặc cấu trúc cơ thể.