Bản dịch của từ Herded trong tiếng Việt
Herded

Herded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đàn.
Past simple and past participle of herd.
They herded the children to the playground for social activities.
Họ đã dẫn dắt trẻ em đến sân chơi cho các hoạt động xã hội.
The teachers did not herd students during the group project.
Các giáo viên không dẫn dắt học sinh trong dự án nhóm.
Did they herd the participants for the community event last week?
Họ đã dẫn dắt những người tham gia cho sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
Họ từ
Herded là động từ quá khứ phân từ của "herd", có nghĩa là tập hợp hoặc dẫn dắt một nhóm động vật, thường là gia súc, theo một hướng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "h" hơn. Từ này còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc dẫn dắt hoặc kiểm soát nhiều cá nhân trong một nhóm theo cách có tổ chức.
Từ "herded" xuất phát từ động từ "herd" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrdian", nghĩa là "chăm sóc, bảo vệ". Từ gốc này có liên quan đến tiếng Đức cổ "hurd", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc chăn dắt động vật đã đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và đời sống xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "herded" chỉ hành động tập hợp và dẫn dắt một nhóm, chủ yếu trong ngữ cảnh chăn nuôi, thể hiện sự tiếp nối của khái niệm bảo vệ và quản lý tài sản.
Từ "herded" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, nông nghiệp hoặc xã hội, với ý nghĩa chỉ việc dẫn dắt hoặc gom lại một nhóm đối tượng. Ở những tình huống khác, từ "herded" có thể được sử dụng để miêu tả sự kiểm soát hoặc quản lý nhóm người trong các tình huống xã hội hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp