Bản dịch của từ Hero image trong tiếng Việt
Hero image

Hero image (Noun)
The hero image on the homepage attracted many visitors to our event.
Hình ảnh lớn trên trang chủ đã thu hút nhiều khách đến sự kiện.
The website does not have a hero image to engage users effectively.
Trang web không có hình ảnh lớn để thu hút người dùng hiệu quả.
Does the social media campaign include a striking hero image?
Chiến dịch truyền thông xã hội có bao gồm hình ảnh lớn nổi bật không?
The hero image on the website showcases community events in our city.
Hình ảnh chính trên trang web giới thiệu các sự kiện cộng đồng trong thành phố.
The hero image does not reflect the social issues we discussed.
Hình ảnh chính không phản ánh các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận.
Does the hero image highlight local charities effectively in presentations?
Hình ảnh chính có làm nổi bật các tổ chức từ thiện địa phương trong các bài thuyết trình không?
The hero image on the website captured everyone's attention immediately.
Hình ảnh chính trên trang web đã thu hút sự chú ý ngay lập tức.
The hero image did not convey the message effectively in the campaign.
Hình ảnh chính không truyền đạt thông điệp hiệu quả trong chiến dịch.
How does the hero image influence social media engagement?
Hình ảnh chính ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác trên mạng xã hội?