Bản dịch của từ Hershey bar trong tiếng Việt

Hershey bar

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hershey bar (Idiom)

01

Một loại thanh sô cô la thường gắn liền với công ty hershey.

A type of chocolate bar that is often associated with the hershey company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đôi khi được dùng để chỉ một trải nghiệm ngọt ngào hoặc thú vị.

Sometimes used to refer to a sweet or enjoyable experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Biểu tượng của văn hóa sô cô la và kẹo của mỹ.

A symbol of american chocolate culture and candy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hershey bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hershey bar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.