Bản dịch của từ Heterogamy trong tiếng Việt

Heterogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterogamy (Noun)

hɛtəɹˈɑgəmi
hɛtəɹˈɑgəmi
01

Sự xen kẽ của các thế hệ, đặc biệt là giữa các thế hệ sinh sản và sinh sản.

The alternation of generations especially between sexual and parthenogenetic generations.

Ví dụ

Heterogamy can lead to diverse offspring in social insect populations.

Heterogamy có thể dẫn đến con cái đa dạng trong quần thể côn trùng xã hội.

Many researchers do not study heterogamy in social species thoroughly.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu heterogamy trong các loài xã hội một cách kỹ lưỡng.

Does heterogamy affect social behavior in ants like Formica rufa?

Heterogamy có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của kiến như Formica rufa không?

02

Trạng thái trong đó hoa của cây có từ hai loại trở lên.

A state in which the flowers of a plant are of two or more types.

Ví dụ

Heterogamy in plants supports biodiversity in urban gardens like New York.

Heterogamy ở thực vật hỗ trợ đa dạng sinh học trong các khu vườn đô thị như New York.

Heterogamy does not occur in all flower species during social events.

Heterogamy không xảy ra ở tất cả các loài hoa trong các sự kiện xã hội.

Is heterogamy important for social interactions among different plant species?

Heterogamy có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa các loài thực vật khác nhau không?

03

Hôn nhân giữa những người có nền tảng xã hội hoặc giáo dục khác nhau.

Marriage between people from different sociological or educational backgrounds.

Ví dụ

Heterogamy can enrich cultural understanding in diverse communities like Los Angeles.

Heterogamy có thể làm phong phú sự hiểu biết văn hóa trong các cộng đồng đa dạng như Los Angeles.

Heterogamy does not always lead to successful relationships in every situation.

Heterogamy không phải lúc nào cũng dẫn đến các mối quan hệ thành công trong mọi tình huống.

Is heterogamy common among university graduates in major cities like New York?

Heterogamy có phổ biến giữa các sinh viên tốt nghiệp đại học ở các thành phố lớn như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterogamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterogamy

Không có idiom phù hợp