Bản dịch của từ Heterogamy trong tiếng Việt
Heterogamy

Heterogamy (Noun)
Sự xen kẽ của các thế hệ, đặc biệt là giữa các thế hệ sinh sản và sinh sản.
The alternation of generations especially between sexual and parthenogenetic generations.
Heterogamy can lead to diverse offspring in social insect populations.
Heterogamy có thể dẫn đến con cái đa dạng trong quần thể côn trùng xã hội.
Many researchers do not study heterogamy in social species thoroughly.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu heterogamy trong các loài xã hội một cách kỹ lưỡng.
Does heterogamy affect social behavior in ants like Formica rufa?
Heterogamy có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của kiến như Formica rufa không?
Heterogamy in plants supports biodiversity in urban gardens like New York.
Heterogamy ở thực vật hỗ trợ đa dạng sinh học trong các khu vườn đô thị như New York.
Heterogamy does not occur in all flower species during social events.
Heterogamy không xảy ra ở tất cả các loài hoa trong các sự kiện xã hội.
Is heterogamy important for social interactions among different plant species?
Heterogamy có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa các loài thực vật khác nhau không?
Hôn nhân giữa những người có nền tảng xã hội hoặc giáo dục khác nhau.
Marriage between people from different sociological or educational backgrounds.
Heterogamy can enrich cultural understanding in diverse communities like Los Angeles.
Heterogamy có thể làm phong phú sự hiểu biết văn hóa trong các cộng đồng đa dạng như Los Angeles.
Heterogamy does not always lead to successful relationships in every situation.
Heterogamy không phải lúc nào cũng dẫn đến các mối quan hệ thành công trong mọi tình huống.
Is heterogamy common among university graduates in major cities like New York?
Heterogamy có phổ biến giữa các sinh viên tốt nghiệp đại học ở các thành phố lớn như New York không?
Từ "heterogamy" đề cập đến hiện tượng kết đôi hoặc kết hôn giữa các cá nhân có đặc điểm khác biệt, thường là về mặt di truyền hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh sinh học, heterogamy chỉ sự sinh sản giữa các cá thể khác nhau, có thể dẫn đến sự đa dạng di truyền. Trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ ở nguyên âm và nhấn âm. Heterogamy thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học, nhân học và xã hội học.
Từ "heterogamy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hetero-" có nghĩa là "khác nhau" và "gamos" nghĩa là "hôn nhân" hoặc "kết hợp". Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực sinh học, mô tả sự kết hợp giữa các cá thể khác nhau về gen hay phân loại. Hiện nay, "heterogamy" còn được áp dụng trong lĩnh vực xã hội học để chỉ các mối quan hệ hôn nhân hoặc hợp tác giữa những người có nền tảng văn hóa, xã hội hoặc chủng tộc khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong các mối quan hệ nhân sinh.
Từ "heterogamy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc xã hội học. Trong bài đọc, từ này thường được thảo luận trong các nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội. Trong phần viết và nói, "heterogamy" có thể được sử dụng khi thảo luận về hôn nhân hoặc các mối quan hệ khác giữa các cá nhân từ các nền tảng khác nhau. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền học và sự đa dạng sinh học.