Bản dịch của từ Hibiscus trong tiếng Việt

Hibiscus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hibiscus (Noun)

haɪbˈɪskəs
hɪbɪskəs
01

Một loài thực vật có hoa thuộc chi hibiscus, đặc biệt là hibiscus syriacus, được tìm thấy ở vùng nhiệt đới đến ôn đới, của một số loài được sử dụng để pha dịch truyền/trà.

A flowering plant of the genus hibiscus especially hibiscus syriacus found in tropical to temperate regions of some species used for making infusionstea.

Ví dụ

Many people enjoy hibiscus tea at social gatherings like weddings.

Nhiều người thích trà hibiscus trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới.

Not everyone likes hibiscus tea due to its tart flavor.

Không phải ai cũng thích trà hibiscus vì vị chua của nó.

Do you prefer hibiscus tea or green tea at social events?

Bạn thích trà hibiscus hay trà xanh trong các sự kiện xã hội?

02

Một loại cocktail được làm từ rượu sâm panh và nước ép nam việt quất.

A cocktail made with champagne and cranberry juice.

Ví dụ

We enjoyed hibiscus cocktails at Sarah's birthday party last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức cocktail hibiscus tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.

I did not like the hibiscus cocktail at the wedding reception.

Tôi không thích cocktail hibiscus tại buổi tiếp đãi đám cưới.

Did you try the hibiscus cocktail at the summer festival last year?

Bạn đã thử cocktail hibiscus tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hibiscus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hibiscus

Không có idiom phù hợp