Bản dịch của từ Hibiscus trong tiếng Việt
Hibiscus

Hibiscus (Noun)
Một loài thực vật có hoa thuộc chi hibiscus, đặc biệt là hibiscus syriacus, được tìm thấy ở vùng nhiệt đới đến ôn đới, của một số loài được sử dụng để pha dịch truyền/trà.
A flowering plant of the genus hibiscus especially hibiscus syriacus found in tropical to temperate regions of some species used for making infusionstea.
Many people enjoy hibiscus tea at social gatherings like weddings.
Nhiều người thích trà hibiscus trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới.
Not everyone likes hibiscus tea due to its tart flavor.
Không phải ai cũng thích trà hibiscus vì vị chua của nó.
Do you prefer hibiscus tea or green tea at social events?
Bạn thích trà hibiscus hay trà xanh trong các sự kiện xã hội?
We enjoyed hibiscus cocktails at Sarah's birthday party last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức cocktail hibiscus tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.
I did not like the hibiscus cocktail at the wedding reception.
Tôi không thích cocktail hibiscus tại buổi tiếp đãi đám cưới.
Did you try the hibiscus cocktail at the summer festival last year?
Bạn đã thử cocktail hibiscus tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?
Họ từ
Hibiscus (tên khoa học: Hibiscus rosa-sinensis) là một chi thực vật thuộc họ Malvaceae, thường được biết đến với tên gọi là bông gòn. Loài hoa này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, thường được trồng để làm cảnh hoặc sản xuất trà thảo mộc. Trong tiếng Anh, từ "hibiscus" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương đồng; tuy nhiên, ở một số vùng, "hibiscus" còn được biết đến với cách gọi "Chinese rose" tại Mỹ. Sự phổ biến của hibiscus trong văn hóa các nước cũng tạo ra nhiều tên gọi và biểu tượng khác nhau.
Từ "hibiscus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hibiscum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hibiskos". Trong văn hóa cổ đại, cây bông bụt đã được trồng rộng rãi và sử dụng cho mục đích thực phẩm cũng như y học. Ngày nay, "hibiscus" thường chỉ về các loài cây thuộc chi Hibiscus, nổi bật với hoa lớn và sắc màu rực rỡ. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa thiên nhiên và công dụng của nó trong đời sống con người.
Từ "hibiscus" (hoa dâm bụt) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói về chủ đề thiên nhiên hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến ẩm thực, chăm sóc sức khỏe và truyền thống văn hóa ở nhiều quốc gia, nhất là ở những vùng nhiệt đới. Do đó, "hibiscus" chủ yếu dùng trong các tình huống thảo luận về thực vật, trà thảo mộc, và các sản phẩm liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp