Bản dịch của từ Hidden curriculum trong tiếng Việt

Hidden curriculum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hidden curriculum (Noun)

hˈɪdən kɚˈɪkjələm
hˈɪdən kɚˈɪkjələm
01

Một bộ giá trị, bài học hoặc kỳ vọng ngầm mà được dạy ở trường nhưng không nằm trong chương trình chính thức.

An implicit set of values, lessons, or expectations that are taught in a school but not included in the formal curriculum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thông điệp học thuật, xã hội và văn hóa không được nói ra hoặc ngầm chuyển đến sinh viên trong quá trình học.

The unspoken or implicit academic, social, and cultural messages transmitted to students while they are in school.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ quy tắc và hành vi không được viết ra mà học sinh học được thông qua môi trường học đường và tương tác với bạn bè và giáo viên.

A set of unwritten rules and behaviors that students learn through the school environment and interactions with peers and teachers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hidden curriculum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hidden curriculum

Không có idiom phù hợp