Bản dịch của từ High finance trong tiếng Việt
High finance

High finance (Noun)
High finance plays a crucial role in global economic development.
Tài chính cao cấp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu.
Not everyone understands the complexities of high finance operations.
Không phải ai cũng hiểu được sự phức tạp của các hoạt động tài chính cao cấp.
Is high finance a popular topic for IELTS writing and speaking exams?
Liệu tài chính cao cấp có phải là chủ đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS viết và nói không?
Các giao dịch tài chính có rủi ro cao, thường liên quan đến rủi ro và đầu cơ.
Highstakes financial transactions often involving risk and speculation.
High finance can be exciting but also risky.
Tài chính cao cấp có thể thú vị nhưng cũng rủi ro.
Not everyone is comfortable with high finance activities.
Không phải ai cũng thoải mái với các hoạt động tài chính cao cấp.
Is high finance suitable for those seeking stable investments?
Liệu tài chính cao cấp có phù hợp cho những người tìm kiếm đầu tư ổn định không?
Lĩnh vực dịch vụ tài chính ưu tú và ngân hàng đầu tư.
The realm of elite financial services and investment banks.
High finance is a lucrative career path for many professionals.
Tài chính cao cấp là một con đường nghề nghiệp sinh lợi cho nhiều chuyên gia.
Not everyone is cut out for the fast-paced world of high finance.
Không phải ai cũng phù hợp với thế giới tài chính cao cấp nhanh nhạy.
Is high finance a common topic in IELTS writing and speaking tests?
Liệu tài chính cao cấp có phải là một chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra viết và nói IELTS không?
"High finance" là thuật ngữ chỉ các hoạt động tài chính phức tạp và quy mô lớn, thường liên quan đến ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ và các giao dịch tài chính cao cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính doanh nghiệp và đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “high finance” được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tài chính cao cấp ở Anh có thể gắn liền với những giá trị truyền thống hơn trong khi ở Mỹ thường mang tính thực dụng, hiện đại hơn.
Cụm từ "high finance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "haute finance", trong đó "haute" có nghĩa là "cao" và "finance" xuất phát từ tiếng Latin "financia", nghĩa là "thu nhập". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ các hoạt động tài chính phức tạp, có giá trị lớn và thường liên quan đến các giao dịch đầy rủi ro. Ngày nay, "high finance" thường chỉ các lĩnh vực tài chính nâng cao, như ngân hàng đầu tư và quản lý tài sản, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Thuật ngữ "high finance" thể hiện sự liên quan đến các hoạt động tài chính phức tạp và quy mô lớn, thường gặp trong bối cảnh ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ và các thị trường tài chính cấp cao. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề về kinh tế và quản lý tài chính. Ngoài ra, "high finance" còn thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế và đầu tư, phản ánh sự chuyển biến của vốn và rủi ro trong nền kinh tế toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp