Bản dịch của từ High finance trong tiếng Việt

High finance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High finance (Noun)

01

Lĩnh vực tài chính xử lý số tiền lớn, thường liên quan đến các vị thế đầu tư.

The financial sector that deals with large amounts of money usually related to investment positions.

Ví dụ

High finance plays a crucial role in global economic development.

Tài chính cao cấp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu.

Not everyone understands the complexities of high finance operations.

Không phải ai cũng hiểu được sự phức tạp của các hoạt động tài chính cao cấp.

Is high finance a popular topic for IELTS writing and speaking exams?

Liệu tài chính cao cấp có phải là chủ đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS viết và nói không?

02

Các giao dịch tài chính có rủi ro cao, thường liên quan đến rủi ro và đầu cơ.

Highstakes financial transactions often involving risk and speculation.

Ví dụ

High finance can be exciting but also risky.

Tài chính cao cấp có thể thú vị nhưng cũng rủi ro.

Not everyone is comfortable with high finance activities.

Không phải ai cũng thoải mái với các hoạt động tài chính cao cấp.

Is high finance suitable for those seeking stable investments?

Liệu tài chính cao cấp có phù hợp cho những người tìm kiếm đầu tư ổn định không?

03

Lĩnh vực dịch vụ tài chính ưu tú và ngân hàng đầu tư.

The realm of elite financial services and investment banks.

Ví dụ

High finance is a lucrative career path for many professionals.

Tài chính cao cấp là một con đường nghề nghiệp sinh lợi cho nhiều chuyên gia.

Not everyone is cut out for the fast-paced world of high finance.

Không phải ai cũng phù hợp với thế giới tài chính cao cấp nhanh nhạy.

Is high finance a common topic in IELTS writing and speaking tests?

Liệu tài chính cao cấp có phải là một chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra viết và nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High finance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High finance

Không có idiom phù hợp