Bản dịch của từ High hat trong tiếng Việt

High hat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High hat (Idiom)

01

Một chiếc mũ cao và cứng được nam giới đội, thường được kết hợp với trang phục trang trọng.

A tall stiff hat worn by men often associated with formal wear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người hoặc lối sống xa hoa, thường là phô trương hoặc kiêu căng.

An extravagant person or lifestyle often one that is showy or pretentious.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High hat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High hat

Không có idiom phù hợp