Bản dịch của từ High-side override trong tiếng Việt

High-side override

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-side override(Noun)

hˈaɪsˌaɪd ˈoʊvɚɹˌaɪd
hˈaɪsˌaɪd ˈoʊvɚɹˌaɪd
01

Trong kỹ thuật, một điều khiển cho phép hệ thống hoạt động vượt quá giới hạn bình thường của nó.

In engineering, a control that permits the system to operate above its normal limits.

Ví dụ
02

Một tính năng an toàn cho phép người vận hành lấy lại quyền điều khiển thủ công khi điều khiển tự động thất bại.

A safety feature that enables an operator to take manual control when automatic control fails.

Ví dụ
03

Cơ chế hoặc chức năng cho phép vượt qua một hệ thống để tăng hiệu suất hoặc hiệu quả của nó.

A mechanism or function that allows for overriding a system to increase its output or effectiveness.

Ví dụ