Bản dịch của từ High speed train trong tiếng Việt
High speed train
High speed train (Noun)
Một hệ thống vận tải đường sắt cho phép hành khách di chuyển với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với tàu truyền thống.
A system of rail transport that allows for the movement of passengers at speeds significantly faster than traditional trains.
High-speed trains are a popular mode of transportation in many countries.
Tàu cao tốc là phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not all countries have high-speed trains due to infrastructure limitations.
Không phải tất cả các quốc gia đều có tàu cao tốc do hạn chế cơ sở hạ tầng.
Are high-speed trains an effective solution to reduce traffic congestion?
Liệu tàu cao tốc có phải là giải pháp hiệu quả để giảm ùn tắc giao thông không?
Một đoàn tàu được thiết kế để hoạt động ở tốc độ cao, thường dành cho việc di chuyển đường dài.
A train designed to operate at high speeds typically for longdistance travel.
High speed trains are popular for long-distance travel in many countries.
Tàu cao tốc phổ biến cho việc du lịch xa ở nhiều quốc gia.
Not all countries have high speed trains due to infrastructure limitations.
Không phải tất cả các quốc gia có tàu cao tốc do hạn chế cơ sở hạ tầng.
Are high speed trains a sustainable transportation option for the future?
Liệu tàu cao tốc có phải là một phương tiện giao thông bền vững cho tương lai không?
High speed train (Idiom)
High speed trains are efficient for long-distance travel.
Tàu cao tốc hiệu quả cho việc đi lại xa.
Not all countries have high speed trains in their transportation systems.
Không phải tất cả các quốc gia đều có tàu cao tốc trong hệ thống giao thông của họ.
Do high speed trains help reduce traffic congestion in urban areas?
Liệu tàu cao tốc có giúp giảm ùn tắc giao thông ở khu vực đô thị không?
Tàu cao tốc (high-speed train) là một loại phương tiện giao thông đường sắt có khả năng di chuyển với tốc độ vượt trội so với tàu hỏa thông thường, thường đạt từ 250 km/h trở lên. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, về mặt nghĩa, tàu cao tốc thường liên quan đến các hệ thống hiện đại hơn ở châu Âu và châu Á, như TGV (Pháp) hay Shinkansen (Nhật Bản), trong khi ở Mỹ, việc phát triển tàu cao tốc vẫn đang trong giai đoạn hạn chế hơn.
Từ "high speed train" được cấu thành từ các thành tố tiếng Anh, trong đó "high" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "hēah", và "speed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "spēd", mang ý nghĩa về sự nhanh chóng. "Train" bắt nguồn từ tiếng Latin "tractina", qua tiếng Pháp "train", chỉ về việc kéo hoặc vận chuyển. Từ khóa "high speed" phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ giao thông, kết nối với hiện tại qua sự phát triển của các tuyến đường sắt cao tốc, cải thiện hiệu quả di chuyển.
Thuật ngữ "high speed train" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề giao thông và phát triển hạ tầng thường xuyên được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề về công nghệ vận tải và toàn cầu hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo, cuộc thảo luận và tài liệu về cải tiến hệ thống giao thông công cộng và sự bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp