Bản dịch của từ High speed train trong tiếng Việt

High speed train

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High speed train (Noun)

hˈaɪ spˈid tɹˈeɪn
hˈaɪ spˈid tɹˈeɪn
01

Một hệ thống vận tải đường sắt cho phép hành khách di chuyển với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với tàu truyền thống.

A system of rail transport that allows for the movement of passengers at speeds significantly faster than traditional trains.

Ví dụ

High-speed trains are a popular mode of transportation in many countries.

Tàu cao tốc là phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều quốc gia.

Not all countries have high-speed trains due to infrastructure limitations.

Không phải tất cả các quốc gia đều có tàu cao tốc do hạn chế cơ sở hạ tầng.

Are high-speed trains an effective solution to reduce traffic congestion?

Liệu tàu cao tốc có phải là giải pháp hiệu quả để giảm ùn tắc giao thông không?

02

Một đoàn tàu được thiết kế để hoạt động ở tốc độ cao, thường dành cho việc di chuyển đường dài.

A train designed to operate at high speeds typically for longdistance travel.

Ví dụ

High speed trains are popular for long-distance travel in many countries.

Tàu cao tốc phổ biến cho việc du lịch xa ở nhiều quốc gia.

Not all countries have high speed trains due to infrastructure limitations.

Không phải tất cả các quốc gia có tàu cao tốc do hạn chế cơ sở hạ tầng.

Are high speed trains a sustainable transportation option for the future?

Liệu tàu cao tốc có phải là một phương tiện giao thông bền vững cho tương lai không?

High speed train (Idiom)

01

Đường sắt cao tốc là loại hình vận tải đường sắt giúp giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa các địa điểm.

Highspeed rail refers to a type of rail transport that significantly reduces travel time between locations.

Ví dụ

High speed trains are efficient for long-distance travel.

Tàu cao tốc hiệu quả cho việc đi lại xa.

Not all countries have high speed trains in their transportation systems.

Không phải tất cả các quốc gia đều có tàu cao tốc trong hệ thống giao thông của họ.

Do high speed trains help reduce traffic congestion in urban areas?

Liệu tàu cao tốc có giúp giảm ùn tắc giao thông ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High speed train cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High speed train

Không có idiom phù hợp