Bản dịch của từ High unemployment trong tiếng Việt

High unemployment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High unemployment (Noun)

hˈaɪ ˌʌnɨmplˈɔɪmənt
hˈaɪ ˌʌnɨmplˈɔɪmənt
01

Một tình huống trong đó một tỷ lệ đáng kể của lực lượng lao động không có việc làm nhưng có sẵn và đang tìm kiếm việc làm.

A situation in which a significant percentage of the labor force is without work but is available for and seeking employment.

Ví dụ

High unemployment affects many families in our community, especially in 2023.

Tình trạng thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là năm 2023.

High unemployment does not help local businesses grow or succeed.

Tình trạng thất nghiệp cao không giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển hoặc thành công.

Is high unemployment a serious issue in urban areas like Detroit?

Liệu tình trạng thất nghiệp cao có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như Detroit không?

02

Tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động tổng thể không có việc làm tại bất kỳ thời điểm nào.

The percentage of the total labor force that is unemployed at any given time.

Ví dụ

High unemployment affects many families in Detroit, causing financial struggles.

Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit, gây khó khăn tài chính.

High unemployment does not only impact adults; children also suffer.

Tỷ lệ thất nghiệp cao không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng chịu ảnh hưởng.

Does high unemployment lead to increased crime rates in urban areas?

Tỷ lệ thất nghiệp cao có dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng ở khu vực đô thị không?

03

Một trạng thái khủng hoảng kinh tế đặc trưng bởi tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm cao.

A state of economic distress characterized by high levels of unemployment and underemployment.

Ví dụ

High unemployment affects many families in our community, especially in 2023.

Tình trạng thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là vào năm 2023.

High unemployment does not improve the quality of life for residents.

Tình trạng thất nghiệp cao không cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.

Is high unemployment a major concern in urban areas like Chicago?

Liệu tình trạng thất nghiệp cao có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high unemployment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High unemployment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.