Bản dịch của từ High unemployment trong tiếng Việt
High unemployment

High unemployment(Noun)
Một tình huống trong đó một tỷ lệ đáng kể của lực lượng lao động không có việc làm nhưng có sẵn và đang tìm kiếm việc làm.
A situation in which a significant percentage of the labor force is without work but is available for and seeking employment.
Một trạng thái khủng hoảng kinh tế đặc trưng bởi tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm cao.
A state of economic distress characterized by high levels of unemployment and underemployment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tình trạng thất nghiệp cao là một thuật ngữ kinh tế chỉ tỷ lệ thất nghiệp vượt mức bình thường trong một nền kinh tế. Thất nghiệp cao thường phản ánh sự suy thoái kinh tế hoặc các vấn đề cấu trúc trong thị trường lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến những tác động nghiêm trọng hơn lên phúc lợi xã hội so với Mỹ.
Tình trạng thất nghiệp cao là một thuật ngữ kinh tế chỉ tỷ lệ thất nghiệp vượt mức bình thường trong một nền kinh tế. Thất nghiệp cao thường phản ánh sự suy thoái kinh tế hoặc các vấn đề cấu trúc trong thị trường lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến những tác động nghiêm trọng hơn lên phúc lợi xã hội so với Mỹ.
