Bản dịch của từ High unemployment trong tiếng Việt
High unemployment

High unemployment (Noun)
Một tình huống trong đó một tỷ lệ đáng kể của lực lượng lao động không có việc làm nhưng có sẵn và đang tìm kiếm việc làm.
A situation in which a significant percentage of the labor force is without work but is available for and seeking employment.
High unemployment affects many families in our community, especially in 2023.
Tình trạng thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là năm 2023.
High unemployment does not help local businesses grow or succeed.
Tình trạng thất nghiệp cao không giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển hoặc thành công.
Is high unemployment a serious issue in urban areas like Detroit?
Liệu tình trạng thất nghiệp cao có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như Detroit không?
High unemployment affects many families in Detroit, causing financial struggles.
Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit, gây khó khăn tài chính.
High unemployment does not only impact adults; children also suffer.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng chịu ảnh hưởng.
Does high unemployment lead to increased crime rates in urban areas?
Tỷ lệ thất nghiệp cao có dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng ở khu vực đô thị không?
Một trạng thái khủng hoảng kinh tế đặc trưng bởi tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm cao.
A state of economic distress characterized by high levels of unemployment and underemployment.
High unemployment affects many families in our community, especially in 2023.
Tình trạng thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là vào năm 2023.
High unemployment does not improve the quality of life for residents.
Tình trạng thất nghiệp cao không cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.
Is high unemployment a major concern in urban areas like Chicago?
Liệu tình trạng thất nghiệp cao có phải là mối quan tâm lớn ở các khu vực đô thị như Chicago không?
Tình trạng thất nghiệp cao là một thuật ngữ kinh tế chỉ tỷ lệ thất nghiệp vượt mức bình thường trong một nền kinh tế. Thất nghiệp cao thường phản ánh sự suy thoái kinh tế hoặc các vấn đề cấu trúc trong thị trường lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến những tác động nghiêm trọng hơn lên phúc lợi xã hội so với Mỹ.