Bản dịch của từ Highlander trong tiếng Việt

Highlander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highlander (Noun)

hˈaɪlndəɹ
hˈaɪlændɚ
01

Bất kỳ người nào sống ở địa hình đồi núi.

Any person who lives in mountainous or hilly terrain.

Ví dụ

The highlander community in the Himalayas has unique traditions.

Cộng đồng người cao nguyên ở dãy Himalaya có truyền thống độc đáo.

Highlanders often have a deep connection with nature and the land.

Người cao nguyên thường có mối liên kết sâu sắc với thiên nhiên và đất đai.

Living as a highlander requires resilience and adaptability to the environment.

Sống như một người cao nguyên đòi hỏi sự kiên cường và sự thích nghi với môi trường.

02

Một người sống ở cao nguyên scotland.

A person who inhabits the scottish highlands.

Ví dụ

The highlander wore a traditional kilt to the gathering.

Người dân cao nguyên mặc chiếc váy dài truyền thống đến buổi họp mặt.

The highlander community celebrates their cultural heritage with pride.

Cộng đồng người cao nguyên ăn mừng di sản văn hóa của họ với niềm tự hào.

Many tourists visit Scotland to learn about the lifestyle of highlanders.

Nhiều du khách đến Scotland để tìm hiểu về lối sống của người dân cao nguyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highlander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highlander

Không có idiom phù hợp