Bản dịch của từ Highlighter trong tiếng Việt
Highlighter

Highlighter (Noun)
Một cây bút đánh dấu rộng được sử dụng để phủ màu huỳnh quang trong suốt lên văn bản hoặc một phần của hình minh họa.
A broad marker pen used to overlay transparent fluorescent colour on text or a part of an illustration.
She used a highlighter to mark the important points in the report.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút dạ quang để đánh dấu những điểm quan trọng trong báo cáo.
The teacher asked the students to bring their highlighters for the activity.
Giáo viên yêu cầu học sinh mang theo bút dạ quang cho hoạt động.
During the group discussion, they used different colored highlighters to organize ideas.
Trong buổi thảo luận nhóm, họ đã sử dụng các cây bút dạ quang màu khác nhau để tổ chức ý tưởng.
She applied highlighter to her cheekbones before the party.
Cô ấy đã sử dụng phấn phủ để tôn lên gò má trước buổi tiệc.
The makeup artist used a highlighter to enhance her eyes.
Người trang điểm đã sử dụng phấn phủ để làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.
Many young people use highlighter to create a glowing look.
Nhiều người trẻ sử dụng phấn phủ để tạo ra vẻ ngoại hình rạng rỡ.
Dạng danh từ của Highlighter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Highlighter | Highlighters |
Họ từ
Từ "highlighter" chỉ đến một loại bút hoặc dụng cụ đánh dấu màu sắc sáng, thường sử dụng để làm nổi bật các đoạn văn bản quan trọng, giúp người đọc dễ dàng nhận diện thông tin cần chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như "highlighter", trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác, "highlighter" có thể chỉ đến các sản phẩm phần mềm kỹ thuật số dùng để làm nổi bật văn bản.
Từ "highlighter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "highlight", được hình thành từ hai phần: "high" (cao) và "light" (ánh sáng). "High" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heah", nghĩa là "cao", trong khi "light" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leoht" có nghĩa là "ánh sáng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc làm nổi bật thông tin quan trọng, và sau đó được sử dụng để chỉ dụng cụ viết có mực sáng, phục vụ cho việc nhấn mạnh và làm nổi bật nội dung trong văn bản.
Từ “highlighter” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Listening và Reading, “highlighter” được sử dụng để miêu tả công cụ hỗ trợ trong việc ghi chú và xác định thông tin quan trọng. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phương pháp học tập hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, “highlighter” thường được nhắc đến trong các cuộc nói chuyện liên quan đến giáo dục, nghiên cứu và tài liệu tạo chú thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



