Bản dịch của từ Highlighter trong tiếng Việt

Highlighter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highlighter (Noun)

hˈɑɪlˌɑɪɾəɹ
hˈɑɪlˌɑɪɾəɹ
01

Một cây bút đánh dấu rộng được sử dụng để phủ màu huỳnh quang trong suốt lên văn bản hoặc một phần của hình minh họa.

A broad marker pen used to overlay transparent fluorescent colour on text or a part of an illustration.

Ví dụ

She used a highlighter to mark the important points in the report.

Cô ấy đã sử dụng một cây bút dạ quang để đánh dấu những điểm quan trọng trong báo cáo.

The teacher asked the students to bring their highlighters for the activity.

Giáo viên yêu cầu học sinh mang theo bút dạ quang cho hoạt động.

During the group discussion, they used different colored highlighters to organize ideas.

Trong buổi thảo luận nhóm, họ đã sử dụng các cây bút dạ quang màu khác nhau để tổ chức ý tưởng.

02

Một loại mỹ phẩm dùng để nhấn mạnh các đặc điểm như mắt hoặc xương gò má.

A cosmetic used to emphasize features such as the eyes or cheekbones.

Ví dụ

She applied highlighter to her cheekbones before the party.

Cô ấy đã sử dụng phấn phủ để tôn lên gò má trước buổi tiệc.

The makeup artist used a highlighter to enhance her eyes.

Người trang điểm đã sử dụng phấn phủ để làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.

Many young people use highlighter to create a glowing look.

Nhiều người trẻ sử dụng phấn phủ để tạo ra vẻ ngoại hình rạng rỡ.

Dạng danh từ của Highlighter (Noun)

SingularPlural

Highlighter

Highlighters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highlighter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They health concerns, financial uncertainties, and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph the fluctuations in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In conclusion, the line graph the considerable increase in access to technology in a European country over a ten-year period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The data a substantial decline in the number of young smokers in all three countries over the thirty-year period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Highlighter

Không có idiom phù hợp