Bản dịch của từ Himself trong tiếng Việt
Himself

Himself (Pronoun)
He himself organized the charity event.
Anh ấy tự mình tổ chức sự kiện từ thiện.
The dog groomed himself before the dog show.
Con chó tự mình chuẩn bị trước cuộc thi chó.
John painted the house himself last summer.
John tự mình sơn lại ngôi nhà mùa hè trước.
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ người nam hoặc động vật được đề cập trước đó làm chủ ngữ của mệnh đề.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a male person or animal previously mentioned as the subject of the clause.
He introduced himself at the networking event.
Anh ấy tự giới thiệu tại sự kiện mạng lưới.
John felt proud of himself for completing the project.
John tự hào với bản thân vì hoàn thành dự án.
The CEO congratulated himself on the company's success.
Giám đốc điều hành tự chúc mừng bản thân về thành công của công ty.
Từ "himself" là một đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ chính người nam mà đại từ chủ ngữ "he" đề cập đến. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ định một hành động mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình. "Himself" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /hɪmˈsɛlf/. Trong văn bản, cách sử dụng và ngữ cảnh đều tương tự ở cả hai biến thể.
Từ "himself" xuất phát từ tiếng Anh cổ "himself", một dạng nhấn mạnh của đại từ nhân xưng "him". "Him" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *himma, và tiếng Indo-European *so, có nghĩa là "đó" hoặc "cái đó". Trong thể loại ngữ pháp, "himself" được sử dụng để chỉ đến một cá nhân mà không cần định danh rõ ràng, thiết lập sự liên hệ chặt chẽ giữa chủ thể và hành động của chính mình. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tự thân, phản ánh ý nghĩa cá nhân và sự tự nhận thức.
Từ "himself" là đại từ phản thân và có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh thi Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả hành động tự phục vụ hoặc nhấn mạnh chức năng cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "himself" thường được sử dụng trong các đoạn văn biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện quyền sở hữu hoặc trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


