Bản dịch của từ Hinged king trong tiếng Việt

Hinged king

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinged king (Noun)

hˈɪndʒd kˈɪŋ
hˈɪndʒd kˈɪŋ
01

Một loại vua được kết nối hoặc gắn với một điểm cho phép nó xoay hoặc quay.

A type of king that is connected or attached to a point allowing it to pivot or swing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ hình thức được sử dụng để mô tả ai đó mà quyết định hoặc hành động của họ phụ thuộc vào một điểm trung tâm hoặc cố định.

A figurative term used to describe someone whose decisions or actions depend on a central or fixed point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinged king/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinged king

Không có idiom phù hợp