Bản dịch của từ Hipster trong tiếng Việt

Hipster

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hipster (Adjective)

hˈɪpstəɹ
hˈɪpstəɹ
01

(của một bộ quần áo) được cắt vừa vặn và buộc chặt ở hông chứ không phải ở thắt lưng.

Of a garment cut to fit and fasten at the hips rather than the waist.

Ví dụ

She prefers to wear hipster jeans for a casual look.

Cô ấy thích mặc quần jean hipster cho vẻ ngoại giao.

He doesn't like the hipster style because it's too tight.

Anh ấy không thích phong cách hipster vì quá chật chội.

Are hipster clothes suitable for a formal business meeting?

Trang phục hipster có phù hợp cho một cuộc họp kinh doanh chính thức không?

Hipster (Noun)

hˈɪpstəɹ
hˈɪpstəɹ
01

Quần được cắt vừa vặn và buộc chặt ở hông.

Trousers cut to fit and fasten at the hips.

Ví dụ

Hipster pants are trendy among young adults.

Quần hipster rất thịnh hành giữa giới trẻ.

I don't like the style of hipster trousers.

Tôi không thích kiểu dáng của quần hipster.

Are hipster pants appropriate for a formal occasion?

Quần hipster có phù hợp cho dịp chính thức không?

02

Một người theo đuổi những xu hướng và thời trang mới nhất, đặc biệt là những xu hướng được coi là nằm ngoài xu hướng văn hóa chính thống.

A person who follows the latest trends and fashions especially those regarded as being outside the cultural mainstream.

Ví dụ

The hipster in our class always wears vintage clothes.

Người hipster trong lớp của chúng tôi luôn mặc quần áo cổ điển.

She is not a hipster because she prefers traditional styles.

Cô ấy không phải là người hipster vì cô ấy thích phong cách truyền thống.

Is the hipster at the cafe writing poetry today?

Người hipster ở quán cà phê có đang viết thơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hipster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hipster

Không có idiom phù hợp