Bản dịch của từ Hipster trong tiếng Việt
Hipster

Hipster (Adjective)
She prefers to wear hipster jeans for a casual look.
Cô ấy thích mặc quần jean hipster cho vẻ ngoại giao.
He doesn't like the hipster style because it's too tight.
Anh ấy không thích phong cách hipster vì quá chật chội.
Are hipster clothes suitable for a formal business meeting?
Trang phục hipster có phù hợp cho một cuộc họp kinh doanh chính thức không?
Hipster (Noun)
Hipster pants are trendy among young adults.
Quần hipster rất thịnh hành giữa giới trẻ.
I don't like the style of hipster trousers.
Tôi không thích kiểu dáng của quần hipster.
Are hipster pants appropriate for a formal occasion?
Quần hipster có phù hợp cho dịp chính thức không?
Một người theo đuổi những xu hướng và thời trang mới nhất, đặc biệt là những xu hướng được coi là nằm ngoài xu hướng văn hóa chính thống.
A person who follows the latest trends and fashions especially those regarded as being outside the cultural mainstream.
The hipster in our class always wears vintage clothes.
Người hipster trong lớp của chúng tôi luôn mặc quần áo cổ điển.
She is not a hipster because she prefers traditional styles.
Cô ấy không phải là người hipster vì cô ấy thích phong cách truyền thống.
Is the hipster at the cafe writing poetry today?
Người hipster ở quán cà phê có đang viết thơ không?
Họ từ
Từ "hipster" chỉ những người trẻ, thường gắn bó với phong cách sống độc đáo, yêu thích văn hóa thay thế và sản phẩm thủ công. Thuật ngữ này xuất phát từ thập niên 1940 ở New York, phát triển mạnh mẽ trong những năm 2000. Trong tiếng Anh Mỹ, "hipster" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh, mặc dù một số từ lóng Việt có thể khác biệt trong ngữ cảnh xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "hipster" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ vào thập niên 1940, được cho là có liên quan đến thuật ngữ "hip", nghĩa là sự thấu hiểu và chấp nhận văn hóa đương đại. Nó bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "hyp", có nghĩa là "biết". Kể từ đó, "hipster" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những người trẻ tuổi yêu thích văn hóa độc đáo, sáng tạo và thường có lối sống khác biệt với số đông, thể hiện sự thức thời trong thẩm mỹ và phong cách sống.
Từ "hipster" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để mô tả một nhóm người có phong cách sống và sở thích khác biệt, thường gắn liền với các xu hướng văn hóa độc đáo và nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "hipster" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa đương đại, thời trang, âm nhạc và thực phẩm, thể hiện sự chú ý đến lối sống sáng tạo và trái ngược với chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp