Bản dịch của từ Hire purchase trong tiếng Việt

Hire purchase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hire purchase (Noun)

hˈaɪɚ pɝˈtʃəs
hˈaɪɚ pɝˈtʃəs
01

Hệ thống mà qua đó một người có thể mua hàng hóa bằng cách thanh toán cho chúng qua nhiều kỳ trong một khoảng thời gian.

A system by which a person can purchase goods by paying for them in installments over a period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận trong đó người mua trả một khoản tiền đặt cọc ban đầu và sau đó thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cho đến khi sở hữu hoàn toàn hàng hóa.

An arrangement in which the buyer pays an initial deposit and then makes regular payments until the goods are fully owned.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại hợp đồng tín dụng để mua hàng hóa.

A type of credit agreement for buying goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hire purchase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hire purchase

Không có idiom phù hợp