Bản dịch của từ Historical change trong tiếng Việt

Historical change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical change (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl tʃˈeɪndʒ
hɨstˈɔɹɨkəl tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi có ý nghĩa trong lịch sử hoặc quá khứ đã được ghi chép.

A change that has significance in history or the recorded past.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự biến đổi hoặc thay đổi trong một bối cảnh hoặc thời kỳ lịch sử cụ thể.

A transformation or shift within a particular historical context or period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện hoặc phát triển làm thay đổi diễn biến lịch sử.

An event or development that alters the course of history.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historical change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical change

Không có idiom phù hợp