Bản dịch của từ Hock leg trong tiếng Việt

Hock leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hock leg (Noun)

hɑk lɛg
hɑk lɛg
01

Khớp ở chân sau của ngựa, nằm giữa khớp gối và khớp cổ chân.

The joint in the hind leg of a horse, located between the stifle and the fetlock.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần thịt từ chân sau của một con vật, thường là từ một con lợn.

A cut of meat from the hind leg of an animal, typically from a pig.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khu vực của chân ngựa đặc biệt quan trọng cho chuyển động và dáng đi.

The area of a horse's leg that is especially important for movement and gait.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hock leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hock leg

Không có idiom phù hợp