Bản dịch của từ Hold fire trong tiếng Việt
Hold fire

Hold fire (Verb)
The police held fire during the protest in Washington last year.
Cảnh sát đã giữ im lặng trong cuộc biểu tình ở Washington năm ngoái.
They did not hold fire when tensions rose at the rally.
Họ đã không giữ im lặng khi căng thẳng tăng cao tại cuộc biểu tình.
Did the soldiers hold fire at the social event last month?
Các binh sĩ đã giữ im lặng tại sự kiện xã hội tháng trước chưa?
The committee decided to hold fire on the new policy changes.
Ủy ban quyết định hoãn lại các thay đổi chính sách mới.
They did not hold fire during the discussion about social media regulations.
Họ không hoãn lại trong cuộc thảo luận về quy định truyền thông xã hội.
Should we hold fire on the community project until next month?
Chúng ta có nên hoãn lại dự án cộng đồng đến tháng sau không?
Giữ bình tĩnh và không phản ứng ngay lập tức với tình huống.
To remain calm and not react immediately to a situation.
During the debate, we must hold fire before responding to accusations.
Trong cuộc tranh luận, chúng ta phải giữ bình tĩnh trước khi phản ứng.
They did not hold fire when discussing sensitive social issues.
Họ không giữ bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Should we hold fire until we gather more information about the protests?
Chúng ta có nên giữ bình tĩnh cho đến khi có thêm thông tin về các cuộc biểu tình không?
Cụm từ "hold fire" có nghĩa là tạm dừng hoặc không hành động ngay lập tức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để yêu cầu lính ngừng bắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết lách hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được áp dụng nhiều hơn trong các tình huống không quân sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến các chỉ thị quân sự.