Bản dịch của từ Hold fire trong tiếng Việt

Hold fire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold fire (Verb)

hˈoʊld fˈaɪɚ
hˈoʊld fˈaɪɚ
01

Ngừng bắn vũ khí.

To refrain from firing a weapon.

Ví dụ

The police held fire during the protest in Washington last year.

Cảnh sát đã giữ im lặng trong cuộc biểu tình ở Washington năm ngoái.